In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Xổ số Miền Trung hôm nay: 23/11/2024 đã kết thúc!..
Chủ nhật Kon TumKhánh Hòa
KTKH
100N
62
31
200N
250
464
400N
7588
7758
5855
6694
1789
5010
1TR
6523
6357
3TR
38351
87452
77376
33271
11399
20981
88886
34934
50196
96313
32240
88914
46464
15640
10TR
72309
84257
03966
99755
15TR
85937
28377
30TR
21684
95243
2TỶ
696650
623870
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
33
05
21
200N
578
634
932
400N
4937
2930
8129
0982
1424
0846
0105
8657
3447
1TR
1310
3735
7075
3TR
83632
48770
53765
12979
65759
42054
60811
72130
48241
42564
83256
13993
87670
87149
35942
04165
92514
51407
88133
76809
61294
10TR
23566
39724
48747
90726
90574
01129
15TR
48953
38537
51731
30TR
84385
46528
17707
2TỶ
094595
312184
516525
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
84
14
200N
009
064
400N
4152
6638
6017
8328
5187
7067
1TR
3157
9845
3TR
74763
28322
06064
42563
76426
72910
12340
83361
18447
15173
94226
75827
37805
07897
10TR
58558
88582
04669
07652
15TR
52959
90102
30TR
76331
80997
2TỶ
920589
454474
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
00
43
35
200N
403
688
522
400N
7229
4919
1369
2526
0064
2544
2929
8127
5876
1TR
2599
2729
0159
3TR
85149
85319
26850
36121
12226
88325
80157
64745
76920
42101
56156
81143
17438
25692
34248
75826
88276
95195
85082
15623
24070
10TR
72583
16773
43822
03114
54245
85103
15TR
52925
12928
64747
30TR
58643
48134
58665
2TỶ
484477
466288
756419
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
39
20
200N
035
422
400N
5432
0344
7848
3519
0019
4207
1TR
6660
5226
3TR
95801
39530
02120
97653
40004
03928
72757
34512
86068
56197
08110
52317
40131
40082
10TR
72019
78346
57245
29196
15TR
63986
24575
30TR
80002
17223
2TỶ
157777
922218
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
83
63
200N
333
050
400N
3362
6484
4592
9026
1981
7911
1TR
6565
3568
3TR
35914
35963
58068
33625
13972
60855
26521
29887
60467
68281
65177
27948
48402
28481
10TR
74449
32576
15851
65963
15TR
29946
36614
30TR
47536
79151
2TỶ
580159
213482
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
46
05
200N
532
936
400N
2065
9102
0696
3715
1413
6690
1TR
4322
5487
3TR
80815
09558
15443
44339
87240
73596
05724
90748
14275
89434
17804
65633
58031
52231
10TR
45290
57462
74314
77796
15TR
53331
70814
30TR
95097
00798
2TỶ
354939
583978
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me