In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Còn 15:42:15 nữa đến xổ số Miền Trung
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
81
61
60
200N
157
711
313
400N
7639
4985
5494
6295
9656
3876
1631
6120
9051
1TR
4459
3787
3507
3TR
09146
77409
18486
41728
62319
85939
73943
05051
35564
97224
03477
81165
27404
19133
55364
80886
19403
04516
15181
88509
94382
10TR
09887
22079
24785
10491
87273
80367
15TR
71470
35375
78341
30TR
79522
86458
69047
2TỶ
95943
18425
82856
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
96
58
200N
244
118
400N
6001
1773
2748
7050
5891
3517
1TR
9777
9896
3TR
97662
35681
93269
35485
73139
64027
58618
80272
08248
90241
26371
39904
31203
62902
10TR
49176
69338
81939
35636
15TR
61549
25457
30TR
33797
42443
2TỶ
07220
00953
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
32
34
60
200N
119
945
627
400N
5946
9186
7254
4040
3931
6757
0754
8031
4213
1TR
6066
0464
0491
3TR
91816
23560
61392
88187
00443
37967
46687
81662
30455
81644
52626
23734
76417
77287
70967
19435
67776
91202
85852
39791
99630
10TR
48591
74143
20767
42554
47344
95358
15TR
04094
93751
89769
30TR
63499
43459
51886
2TỶ
71976
31984
30160
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
54
03
200N
325
548
400N
0764
1425
7923
5499
4356
7703
1TR
8356
2491
3TR
04112
84935
39915
02291
22971
23594
85203
97513
44574
93350
62233
71593
68246
67243
10TR
48067
34006
42607
50307
15TR
82951
29403
30TR
72088
89355
2TỶ
76398
18947
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
82
93
200N
402
896
400N
4954
4270
2071
1694
4189
4778
1TR
0143
5520
3TR
91455
75043
51648
11754
85831
65150
56819
08633
77063
25034
27441
89068
42872
11970
10TR
25960
87103
77987
07230
15TR
18221
19766
30TR
99862
79571
2TỶ
80398
14607
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
30
02
200N
825
758
400N
3915
3947
0179
3164
0685
2139
1TR
0685
0550
3TR
58998
10940
26710
35177
39904
33609
32172
22879
03322
87656
90730
30368
08326
74112
10TR
68803
05737
46036
18888
15TR
92586
04119
30TR
42017
21606
2TỶ
30818
80959
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Kon TumKhánh Hòa
KTKH
100N
94
44
200N
076
354
400N
8416
5283
4148
0848
6455
0523
1TR
5944
1511
3TR
74535
38721
13807
89990
73056
75985
66455
92604
77452
11698
18480
59640
88421
41149
10TR
56071
66897
63046
87034
15TR
24171
44686
30TR
28687
53399
2TỶ
33933
97867
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me