In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Còn 05:18:57 nữa đến xổ số Miền Trung
Chủ nhật Kon TumKhánh Hòa
KTKH
100N
57
87
200N
510
606
400N
2224
9099
5008
0051
3452
6877
1TR
0081
0999
3TR
95913
26954
47920
59007
74279
34694
12373
49589
81687
06125
66662
69306
76625
42197
10TR
50091
34894
97042
84588
15TR
48230
96129
30TR
75454
41203
2TỶ
667510
056651
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
43
45
49
200N
629
441
234
400N
0592
2655
1370
3862
8209
7453
2767
1542
1604
1TR
0219
0556
6037
3TR
46342
26976
36305
95356
99710
74195
61511
50924
56511
99053
83539
05315
17680
88347
35668
61801
01393
97200
74483
94143
89869
10TR
48455
86569
01254
70215
50920
48377
15TR
06542
12168
50784
30TR
29137
49977
26123
2TỶ
979567
356323
829339
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
28
70
200N
028
269
400N
1468
6932
5452
7534
4085
9345
1TR
8729
2813
3TR
73770
02029
71290
32435
97518
18435
21128
69705
88393
04916
11917
97852
23623
77450
10TR
90931
95408
34844
00024
15TR
75857
22592
30TR
72308
46754
2TỶ
093897
924218
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
53
58
21
200N
497
491
157
400N
0616
6273
2691
8452
2413
2421
5829
0701
5852
1TR
4743
9205
7434
3TR
75940
10170
72811
31419
12715
54235
95497
46350
57827
73194
49102
47857
89073
60950
23663
01555
32616
36264
29724
31777
97437
10TR
14766
38355
78524
41860
92416
28869
15TR
53805
00280
75532
30TR
58761
30121
94566
2TỶ
885113
984301
55730
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
69
82
200N
800
823
400N
3835
7156
3720
1284
4504
1856
1TR
3021
2998
3TR
08203
52579
51072
79342
77316
74199
97216
88987
98909
63426
04215
32206
97677
87122
10TR
36067
24312
38167
05054
15TR
32253
79669
30TR
70880
02428
2TỶ
142279
627698
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
71
41
200N
172
392
400N
2582
4611
0449
7070
2094
8655
1TR
2091
2382
3TR
04710
73705
39818
65394
18020
70183
01882
72209
65212
46562
54214
18335
76280
77193
10TR
75941
06581
89359
59440
15TR
96592
88546
30TR
94317
50903
2TỶ
693676
075387
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
83
82
200N
458
297
400N
3178
1014
2289
2234
2028
1027
1TR
6026
3562
3TR
19395
35371
47715
16952
79389
50249
24408
24040
53455
94973
30834
26445
81910
35156
10TR
44115
42036
34734
06444
15TR
27344
29828
30TR
86727
99387
2TỶ
017334
197388
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me