In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Còn 10:41:29 nữa đến xổ số Miền Trung
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
62
43
57
200N
496
078
789
400N
5603
2183
9843
0694
4022
6701
8323
9206
6955
1TR
7987
2093
1927
3TR
60272
59741
00892
00537
07161
79620
51094
87911
11042
14792
02352
09593
28005
49330
22589
26097
57082
07989
04731
19285
41346
10TR
88667
07445
92707
67873
91977
08472
15TR
60231
06748
21894
30TR
18935
86824
60648
2TỶ
90929
35768
56590
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
13
48
200N
156
445
400N
1375
4428
2128
1479
1748
7614
1TR
8875
1761
3TR
94329
93015
21850
53534
13733
81888
18568
09092
09648
99167
47668
84733
08216
97315
10TR
26383
17737
17508
87626
15TR
79569
07855
30TR
21073
43983
2TỶ
05868
03114
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
74
13
200N
915
353
400N
9014
0820
2053
2140
2921
2058
1TR
2931
8888
3TR
46568
24336
48530
04241
56808
95174
41572
61263
08082
09722
39109
00490
84872
60976
10TR
72537
47153
19859
54396
15TR
71110
48813
30TR
68508
04769
2TỶ
96010
44792
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
26
56
200N
812
680
400N
1578
4989
3110
0652
8431
2529
1TR
1620
6271
3TR
86146
84924
43259
73550
74317
22842
85060
91549
03940
02053
43297
12215
31669
12547
10TR
36494
48122
81351
73733
15TR
39278
70239
30TR
85003
38791
2TỶ
54197
29036
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Kon TumKhánh Hòa
KTKH
100N
70
87
200N
077
715
400N
5689
7846
8418
2250
7418
1502
1TR
2476
3337
3TR
16829
32350
86003
52224
70785
63470
08057
05305
35301
30569
55100
86175
37664
93874
10TR
47230
36962
98812
54014
15TR
50135
33951
30TR
19790
12897
2TỶ
17655
71078
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
13
91
65
200N
607
726
722
400N
9958
6962
2889
8614
8759
5861
9816
2601
3445
1TR
2919
6421
7117
3TR
70203
90977
23490
41229
21165
77378
29921
83885
75114
73604
01118
27571
71979
35194
72621
88601
60438
63830
57415
77065
55672
10TR
56915
69994
28395
97453
33927
14930
15TR
60445
03568
75435
30TR
06470
68721
91155
2TỶ
13626
72956
25977
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
39
47
200N
317
628
400N
8538
7564
3723
3502
1343
0276
1TR
7089
4220
3TR
07170
66353
22381
42103
74250
32540
30702
39834
04964
47227
32083
32744
57828
78485
10TR
37568
61437
23917
59007
15TR
10028
00620
30TR
61906
30428
2TỶ
88071
99244
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me