In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Còn 13:03:20 nữa đến xổ số Miền Trung
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
72
91
38
200N
671
057
041
400N
9579
7313
4839
8997
2529
9858
7687
8898
8088
1TR
7301
8921
0400
3TR
75354
32979
07537
01812
12453
80191
68871
46556
76280
38616
07735
07556
82735
30930
90979
24245
58107
19437
94334
04074
10642
10TR
91383
81516
13127
24355
39325
78437
15TR
96156
00293
10824
30TR
55844
17115
43767
2TỶ
379874
491032
103109
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
66
35
200N
096
556
400N
9078
8694
9503
0729
2355
4705
1TR
0273
8452
3TR
33924
48753
47700
55305
03580
81243
19778
65653
56182
15556
92095
34603
44995
81285
10TR
06903
80121
94446
92854
15TR
20923
56281
30TR
79178
14301
2TỶ
503442
171754
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
33
99
54
200N
356
184
017
400N
0238
0625
8781
7102
5701
8191
2221
4931
0480
1TR
8461
1790
1707
3TR
71067
03420
39399
40961
35347
68925
54510
87608
05855
29297
06282
16467
02300
35835
56010
01113
13459
25760
58029
96301
82333
10TR
80204
20163
14320
67224
61772
52985
15TR
08784
72583
72310
30TR
24894
05727
02996
2TỶ
212776
167124
550229
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
86
91
200N
466
353
400N
0497
4880
1759
8835
7443
3338
1TR
8809
6979
3TR
82746
88382
06849
09919
50315
20198
02421
83368
95122
63261
04491
73654
54496
99670
10TR
77458
63000
88543
74579
15TR
81270
72455
30TR
86353
90109
2TỶ
237503
786612
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
61
59
200N
857
105
400N
7380
2631
9259
5821
9532
7145
1TR
9160
0771
3TR
58016
18633
74886
95194
78324
47611
71500
59635
46079
63671
89154
58975
07018
91473
10TR
03736
96569
87838
92288
15TR
86173
57856
30TR
66546
00572
2TỶ
650789
315686
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
71
82
200N
784
116
400N
6275
6447
5882
4583
3847
9769
1TR
3457
5174
3TR
41641
50264
85469
67682
24491
24785
71268
36855
13176
18903
23587
11643
73198
78486
10TR
34962
90279
16812
73728
15TR
34655
04543
30TR
37044
70135
2TỶ
682401
711522
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Kon TumKhánh Hòa
KTKH
100N
75
59
200N
865
287
400N
3838
0900
2427
3483
0425
3257
1TR
2448
0102
3TR
68277
11749
45918
64314
36356
52054
91017
47847
16031
36681
19565
35505
31743
80279
10TR
05754
78679
66800
47892
15TR
01109
30172
30TR
41042
22009
2TỶ
798496
528045
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me