In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Còn 07:19:29 nữa đến xổ số Miền Trung
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
44
35
73
200N
882
211
903
400N
5088
0835
9201
7926
2611
5692
3927
4192
2191
1TR
2985
5680
4253
3TR
78298
39753
29060
92258
75041
80725
03708
76544
36643
84434
99590
92654
53437
20142
24822
92096
13293
36806
21389
45188
91842
10TR
11476
70292
36308
81731
05775
50512
15TR
72987
73324
20743
30TR
74534
53415
75469
2TỶ
002451
506786
848497
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
92
17
200N
720
181
400N
0857
6641
3970
7053
7572
4500
1TR
0858
3875
3TR
00423
76552
83137
21432
92848
18358
27659
90231
68549
05711
83668
58062
52129
97215
10TR
35931
64042
21950
63814
15TR
37324
19455
30TR
69531
99755
2TỶ
575992
563072
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
88
42
73
200N
595
491
354
400N
1899
8961
5778
2966
7490
7719
7897
8567
6845
1TR
5703
6913
6586
3TR
35417
77164
77378
20817
06159
92247
18230
36666
47706
45736
18941
35738
24347
90121
86460
97047
62619
76414
75151
36722
53765
10TR
20175
86522
66695
22326
82171
46117
15TR
60780
62929
32055
30TR
90648
30572
03207
2TỶ
952133
130781
716591
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
38
45
200N
166
962
400N
6616
8724
3595
0630
7678
4928
1TR
6795
2891
3TR
38985
06505
70672
31331
70795
98357
82908
56935
31375
95423
80034
25969
45774
75286
10TR
06018
84791
32077
27200
15TR
83249
71962
30TR
84026
18023
2TỶ
661761
362918
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
84
97
200N
505
856
400N
8129
1927
4863
8098
8371
0281
1TR
6169
3364
3TR
26202
85124
73372
74742
83056
27637
37704
94610
47934
68727
86918
99305
31072
17494
10TR
18830
63644
37560
07449
15TR
55014
18916
30TR
52354
36391
2TỶ
479254
675164
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
16
07
200N
630
988
400N
2319
4821
6546
6544
1686
0713
1TR
2513
5691
3TR
20905
03663
72915
52579
47442
02604
23694
69188
70020
29952
71761
92899
25895
92801
10TR
64821
27022
30035
54363
15TR
27998
12985
30TR
19465
90114
2TỶ
265687
979227
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Kon TumKhánh Hòa
KTKH
100N
88
19
200N
898
025
400N
2656
8030
7653
9551
2005
6956
1TR
5622
4067
3TR
75754
55805
07780
68240
58620
56126
78180
75471
69562
37720
69136
89103
01700
18254
10TR
54783
22017
57362
43842
15TR
72624
47876
30TR
61165
26998
2TỶ
647743
124015
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me