In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Còn 16:19:36 nữa đến xổ số Miền Trung
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
65
88
54
200N
440
151
597
400N
9045
2192
3612
6921
6302
7081
6765
1266
6692
1TR
6148
5668
5080
3TR
81219
98927
54055
26856
17282
49148
36135
20226
46328
90169
35466
32313
14276
03779
77948
84081
89217
58674
01926
79956
65409
10TR
19190
02929
99272
36045
84094
59363
15TR
22602
29973
84577
30TR
97714
71412
13824
2TỶ
108538
062274
433489
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
11
69
200N
362
782
400N
6539
9168
8269
0829
6097
9993
1TR
8175
4788
3TR
42756
21533
75422
81095
25542
95919
84282
64878
24311
92007
24692
77164
30651
75991
10TR
68639
59528
88001
80725
15TR
88598
75517
30TR
55444
83926
2TỶ
934415
702695
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
80
09
23
200N
824
064
849
400N
2903
1285
1710
1846
6328
9722
1784
2659
4441
1TR
8850
4471
9456
3TR
39870
63588
16635
45067
47698
23374
65325
90222
76425
06655
19929
99368
69102
87773
89037
97834
34633
61054
22965
22139
33003
10TR
93173
97902
51734
13667
25107
19981
15TR
54848
09088
76710
30TR
11964
47916
30517
2TỶ
204004
379493
480568
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
32
23
200N
062
110
400N
9824
5721
7153
9357
2718
0004
1TR
2740
9883
3TR
65967
58623
11076
13845
28193
64588
73008
64830
69355
69629
82587
53417
28575
41540
10TR
76291
98622
90874
36844
15TR
19640
48462
30TR
07129
39804
2TỶ
295789
146986
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
96
41
200N
539
402
400N
6114
1813
8755
3744
5081
0877
1TR
7549
2752
3TR
39488
02853
22053
26409
84040
23542
11459
35525
78774
08953
00031
85742
20079
41374
10TR
94993
45198
47414
52312
15TR
48175
31453
30TR
85792
19729
2TỶ
236145
600935
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
59
49
200N
768
647
400N
9486
5937
8341
5291
8216
0698
1TR
4848
8797
3TR
58721
31802
12268
10456
96191
93238
46135
80571
13215
35642
20651
09597
53118
55339
10TR
89095
23943
59512
27525
15TR
46628
48221
30TR
59643
63275
2TỶ
583247
391389
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Kon TumKhánh HòaThừa T. Huế
KTKHTTH
100N
77
77
34
200N
499
977
487
400N
7978
5475
0040
5315
9940
7812
7695
2437
4842
1TR
6157
7322
3186
3TR
37930
70255
45536
51707
60925
68762
67603
56562
42346
00001
65135
11444
90930
23254
79217
88752
01128
38198
79860
24851
56426
10TR
67612
10703
53741
25120
00441
02636
15TR
87295
90125
26241
30TR
62116
91512
25612
2TỶ
130907
616209
332069
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me