In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Còn 02:16:05 nữa đến xổ số Miền Trung
Chủ nhật Kon TumKhánh Hòa
KTKH
100N
56
65
200N
526
224
400N
0078
2106
5149
6050
6761
6391
1TR
7404
3847
3TR
80792
07258
09522
51438
45928
63928
35919
61679
46854
52607
05297
78660
91218
30362
10TR
09432
40469
25600
82722
15TR
31245
01705
30TR
88455
40585
2TỶ
698506
813851
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
66
23
50
200N
123
321
092
400N
2527
4541
6897
3784
9277
9179
1349
8516
5803
1TR
2423
7830
8165
3TR
88944
62641
49186
36999
72942
56217
14894
58106
10146
62392
90170
31810
97408
10484
86783
04896
20541
41263
31378
83211
14038
10TR
54180
62075
46114
01845
94062
10251
15TR
59301
18892
06372
30TR
06106
12335
97684
2TỶ
323398
838044
295022
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
34
72
200N
991
083
400N
7437
0289
0069
7590
0365
0145
1TR
2793
3770
3TR
10952
05769
91504
40945
20522
74812
91768
27257
08669
63023
00306
77543
18840
15953
10TR
68857
46649
47551
27043
15TR
17016
55882
30TR
60029
94888
2TỶ
660625
151372
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
92
78
51
200N
480
795
421
400N
9873
3429
0017
3745
1986
4958
1178
6076
1420
1TR
6847
8287
4888
3TR
00497
97204
20606
89483
34953
93458
43255
13148
65443
29325
49042
02022
51624
32470
39745
08550
09004
88088
86656
16064
01861
10TR
65206
32468
84234
87129
74968
99389
15TR
24296
16989
61753
30TR
12177
06296
87626
2TỶ
674370
725405
552220
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
13
32
200N
727
291
400N
4548
0435
2251
6951
7316
0303
1TR
8392
1786
3TR
55969
90368
30389
50148
18149
24050
20414
31492
10849
03020
45664
84415
36092
28872
10TR
08964
94390
06064
50775
15TR
40791
25888
30TR
03193
63251
2TỶ
479763
992699
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
12
89
200N
756
220
400N
8091
4136
9135
4158
6662
5140
1TR
8965
9660
3TR
16992
19698
91438
93509
04268
92243
11920
64759
37839
64838
96753
91286
12636
52879
10TR
95930
01620
61165
42600
15TR
48944
99340
30TR
20308
05345
2TỶ
408373
277256
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
74
52
200N
679
616
400N
4626
5313
2711
8169
5628
7942
1TR
1788
7680
3TR
67435
09658
96480
65460
55515
43449
19046
41166
47205
17156
98741
40981
24613
60272
10TR
03447
50454
38753
34534
15TR
06984
30738
30TR
33424
25167
2TỶ
407418
715143
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me