In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Còn 13:21:39 nữa đến xổ số Miền Trung
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
11
53
93
200N
529
034
729
400N
1479
9995
0030
9478
5837
3316
1694
6636
7914
1TR
1874
2561
2305
3TR
41991
81609
96340
81428
07207
24851
38718
60188
53277
49990
95234
43120
40076
40140
72103
56876
80886
27452
32575
96241
39400
10TR
24420
56115
61429
11371
53828
84628
15TR
64033
53563
20067
30TR
86114
08334
74349
2TỶ
904273
123690
734800
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
24
27
200N
076
737
400N
1521
3386
3720
8708
8344
3607
1TR
5537
9826
3TR
90009
51088
30318
58046
41151
75432
39544
11254
28398
97973
74783
21173
85377
37466
10TR
37642
55818
96083
76768
15TR
00260
97025
30TR
95295
20206
2TỶ
782050
023241
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
44
48
34
200N
856
985
236
400N
7434
0670
3312
0653
3850
8767
9386
4096
0941
1TR
4733
2449
8596
3TR
02906
84931
40384
41959
36408
38887
99260
71266
97799
71705
84349
70622
02824
07622
86697
89943
99652
42747
35076
41742
22686
10TR
58274
08880
06010
19889
14333
07925
15TR
48656
09183
74904
30TR
02621
26781
61503
2TỶ
322416
820800
074531
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
90
66
200N
323
405
400N
0547
1434
5181
4703
0594
5825
1TR
2761
5533
3TR
20770
67729
25332
97486
50407
62899
95420
41559
33564
29382
70644
67333
43914
97594
10TR
21727
94061
25819
09947
15TR
11960
40420
30TR
95061
27947
2TỶ
445337
025528
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
47
83
200N
978
263
400N
1069
7581
5306
5286
7973
9071
1TR
7372
8170
3TR
57101
92022
18310
82642
48369
01541
05595
19992
51670
63713
99759
16953
58131
75388
10TR
11663
36180
07020
09170
15TR
18555
49749
30TR
19983
09595
2TỶ
568709
904791
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
36
38
200N
985
009
400N
0392
7610
7789
3981
7250
4259
1TR
3953
8724
3TR
42848
65331
71170
67519
96411
25499
68930
90052
77262
00858
65795
35479
40634
20568
10TR
85592
05339
48273
30658
15TR
36594
62649
30TR
37668
97984
2TỶ
766740
600160
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Kon TumKhánh Hòa
KTKH
100N
11
64
200N
185
490
400N
1638
0163
5196
0676
6804
3795
1TR
5942
8298
3TR
79886
60802
96294
23612
21898
24022
69362
20775
86437
33982
63889
24515
95698
08584
10TR
57763
80281
47381
88255
15TR
81633
30426
30TR
43072
22527
2TỶ
247278
897193
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me