In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Xổ số Miền Trung hôm nay: 22/11/2024 đã kết thúc!..
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
30
71
70
200N
205
682
818
400N
0629
3750
3192
7662
6499
7510
0014
1317
1785
1TR
4403
1143
9931
3TR
54517
49575
32556
02273
28794
85673
50610
91519
18160
67167
96513
78679
10953
93765
00522
36924
49165
82592
93852
57627
53433
10TR
99977
21853
47226
84272
65759
96274
15TR
26483
32220
58050
30TR
68284
65672
89245
2TỶ
69822
80297
00563
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
63
98
200N
561
117
400N
6116
9009
4561
2023
8426
5169
1TR
0094
1315
3TR
16152
73613
95600
34216
71602
55154
95638
03539
30888
70895
84265
19333
32684
01143
10TR
92862
70930
22300
23010
15TR
99957
39396
30TR
26440
38375
2TỶ
12934
59928
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
17
57
92
200N
606
587
054
400N
9219
1762
8292
0552
3095
6848
9909
9788
6012
1TR
4493
7529
4685
3TR
84962
92917
35785
16573
70718
84769
50083
45944
15990
26445
08664
63052
20697
26241
61853
31599
05357
20343
54767
43152
57742
10TR
66158
59651
56021
60517
65729
37004
15TR
96529
69713
80524
30TR
50977
33315
63008
2TỶ
993094
426338
879611
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
57
76
200N
260
199
400N
3044
5907
1609
6533
7990
0450
1TR
2015
7804
3TR
24549
92487
58990
88725
26985
85523
47217
09151
58111
00107
63943
62908
13041
94427
10TR
93024
19672
79306
38664
15TR
40177
94583
30TR
61830
78885
2TỶ
480455
257922
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
50
96
200N
570
021
400N
8507
4277
7998
4967
3606
1884
1TR
3891
8816
3TR
08452
46948
86493
88044
65888
47013
00999
58932
02955
11732
76047
98063
27824
36804
10TR
61536
47145
85203
02858
15TR
78729
98334
30TR
44044
15997
2TỶ
98872
97677
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
01
52
200N
475
362
400N
3528
6121
3425
2779
2158
0547
1TR
7266
9819
3TR
03108
14637
04291
26024
57861
08563
89488
63473
32895
22257
16992
19830
13945
99659
10TR
00814
81708
69186
01210
15TR
26006
47559
30TR
09106
73513
2TỶ
97019
05755
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Kon TumKhánh Hòa
KTKH
100N
99
21
200N
425
416
400N
4765
0150
4766
8348
9894
7599
1TR
4368
8932
3TR
48724
79813
06798
50068
12106
21700
80262
22308
00527
36637
42916
11679
57852
76256
10TR
41335
42403
18667
64287
15TR
03128
42245
30TR
98621
00161
2TỶ
56553
63187
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me