In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Còn 02:32:50 nữa đến xổ số Miền Trung
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
61
52
92
200N
980
264
808
400N
6066
0432
9418
1583
8506
2013
3533
7611
3121
1TR
1404
8867
8330
3TR
90751
63673
22493
49489
10732
55406
18564
18318
58231
20896
58079
34539
41650
75366
25331
98525
32209
25930
04155
06036
25706
10TR
92575
73045
36219
72223
21028
62592
15TR
37993
23357
74936
30TR
32636
97223
46986
2TỶ
375661
098828
131439
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
63
11
200N
973
435
400N
3535
8068
8883
1400
1185
5994
1TR
2856
6878
3TR
33669
51608
77806
85651
04256
08238
75404
75564
01130
49710
94586
34412
54883
81727
10TR
64494
55992
25636
77074
15TR
85717
56446
30TR
36796
93990
2TỶ
894392
064547
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
32
38
90
200N
863
249
686
400N
3604
7565
9438
7825
6635
4621
0454
3317
9053
1TR
8181
8703
3591
3TR
04722
27107
21290
72087
39850
02289
59305
55225
47245
11782
31509
55070
81656
43989
33664
58987
62439
74335
35732
66555
81988
10TR
46589
16925
99286
04213
07920
27851
15TR
81432
28507
96034
30TR
10277
99182
70039
2TỶ
446698
233852
899224
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
85
55
200N
787
738
400N
3235
5750
6855
8657
3123
2914
1TR
8350
2714
3TR
85982
18312
02375
77871
51468
83136
39943
71567
38368
62894
49881
24395
89929
32638
10TR
45019
51645
79379
76454
15TR
65123
60155
30TR
59464
16633
2TỶ
958037
234171
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
49
04
200N
063
282
400N
8866
8915
8477
8370
8362
1378
1TR
5317
5245
3TR
22477
81157
27273
45830
83080
77409
88063
43624
10864
72062
61281
99556
88392
91642
10TR
11134
54580
76962
08901
15TR
30837
00082
30TR
52134
86159
2TỶ
603095
585367
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
60
33
200N
633
145
400N
7334
1160
0710
5015
3419
9100
1TR
5920
3032
3TR
15515
33543
71519
58990
81713
27702
60406
83209
92115
54023
91459
00684
70931
22968
10TR
07327
22378
96067
64215
15TR
61662
97276
30TR
54050
35205
2TỶ
189783
786310
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Kon TumKhánh Hòa
KTKH
100N
43
04
200N
264
691
400N
5679
6965
4561
2253
2349
7558
1TR
0227
4640
3TR
38504
82786
03839
99065
37102
23749
63227
07768
25534
52322
42618
89749
31877
94964
10TR
09884
09709
48100
22290
15TR
70425
22906
30TR
79490
94163
2TỶ
973442
745253
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me