In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Còn 14:42:57 nữa đến xổ số Miền Trung
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
01
37
27
200N
216
655
312
400N
0974
0347
9594
1375
7099
4503
4877
4578
3716
1TR
4720
7402
5097
3TR
19849
46364
10064
72166
74088
00888
92826
45050
33338
03180
96536
70965
18104
00062
38501
84003
45045
64750
43464
57149
69861
10TR
65238
46052
60742
50434
46073
05109
15TR
86362
13616
53057
30TR
50828
86944
86172
2TỶ
34553
43375
58909
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
26
10
200N
454
379
400N
8542
8546
3633
2968
9793
2174
1TR
6661
9858
3TR
99938
99975
59526
59825
33347
65371
02817
03053
23060
70545
13491
04075
91634
68911
10TR
81755
90383
21798
05589
15TR
08574
39154
30TR
56232
32400
2TỶ
78410
91026
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
71
93
59
200N
745
462
247
400N
7254
9692
3123
6968
7146
8981
1991
6257
2134
1TR
9474
0860
3974
3TR
75220
55330
00513
49396
82819
50132
96762
06430
98889
38788
05158
79512
47815
80991
29850
17232
49986
12866
38830
54817
73972
10TR
08135
45571
73314
01038
53558
50360
15TR
10023
26015
83481
30TR
74620
02277
68835
2TỶ
49814
97345
79832
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
55
93
200N
104
977
400N
2760
1372
7507
1852
4465
8666
1TR
1830
1280
3TR
38054
34125
24330
06594
07751
62949
64604
11753
65898
16020
21753
76579
78390
58741
10TR
12896
01736
63617
10808
15TR
23459
03079
30TR
31043
92458
2TỶ
24796
32022
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
07
50
200N
687
530
400N
6253
8455
6098
5123
8367
5035
1TR
9573
5987
3TR
14032
39079
10081
18700
92033
76052
72025
22969
18113
80928
55159
47787
64401
57164
10TR
83573
45451
69270
38257
15TR
33989
37403
30TR
31744
03824
2TỶ
57759
56280
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
62
94
200N
684
057
400N
1352
5554
6049
8954
6501
2728
1TR
8007
8735
3TR
40887
89775
26262
99122
10316
12565
42388
51246
23161
99688
84614
88103
41134
07276
10TR
64676
86804
32713
54116
15TR
78397
19591
30TR
24077
89536
2TỶ
70398
90335
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Kon TumKhánh Hòa
KTKH
100N
93
31
200N
377
094
400N
2236
0321
0639
1922
8602
0572
1TR
5102
2048
3TR
52950
74451
34709
74303
72309
29897
24087
06705
48752
32534
64010
59732
52716
35418
10TR
63507
15705
19608
27351
15TR
73083
59946
30TR
84980
30082
2TỶ
23083
29446
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me