In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Còn 10:58:54 nữa đến xổ số Miền Trung
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
05
39
200N
787
276
400N
2545
5427
3383
0591
7429
1572
1TR
3550
2483
3TR
14020
04013
52635
50539
90622
98688
54457
54471
84761
46037
74581
28387
89860
71050
10TR
20537
45025
83367
69880
15TR
76940
06887
30TR
26760
96417
2TỶ
814471
461976
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
73
13
200N
285
623
400N
7790
9731
7564
8684
6886
0450
1TR
2617
6716
3TR
53981
74259
91284
88534
21837
34291
41364
92453
04648
30276
45453
39765
91006
18692
10TR
57617
83684
59857
69312
15TR
89928
09013
30TR
45565
27017
2TỶ
039775
085437
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Kon TumKhánh Hòa
KTKH
100N
93
37
200N
231
998
400N
4317
3601
6476
6705
4255
1485
1TR
3624
7434
3TR
73965
69349
13360
76570
03582
42695
68716
38432
44774
02137
56220
75432
31019
24329
10TR
92237
09238
73686
42615
15TR
25750
42452
30TR
88152
04547
2TỶ
000175
156651
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
46
05
14
200N
960
467
700
400N
7701
7333
9123
2223
4487
9743
9705
2642
7913
1TR
0672
6148
3263
3TR
73249
71055
88795
08328
69725
98527
26569
02571
07150
25492
73237
79199
71025
50619
14194
18565
58869
36899
16515
53441
86624
10TR
38511
39562
50144
75142
89659
01606
15TR
89273
96558
06693
30TR
95229
30020
58964
2TỶ
862142
400314
863722
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
13
01
200N
498
246
400N
5092
6598
1342
6959
9139
2297
1TR
7888
6868
3TR
82778
34482
33918
55562
29108
61534
71452
45019
85559
23064
21357
30402
38230
85180
10TR
61100
41413
97814
19260
15TR
46608
63911
30TR
78248
71345
2TỶ
406851
575922
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
19
42
49
200N
339
510
225
400N
1895
2794
1125
4248
9607
4137
1972
4135
0309
1TR
0183
6642
4166
3TR
94887
14316
36839
99096
39758
13439
08351
94111
44274
57775
69702
02670
14257
23918
01772
76244
65068
33580
92953
59850
19176
10TR
31203
33287
08119
79776
54980
93814
15TR
51508
35961
19983
30TR
02961
98822
71071
2TỶ
190703
289429
312228
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
52
00
200N
884
428
400N
9161
4317
2699
7852
0826
1344
1TR
6440
3336
3TR
67703
76775
50527
80088
33471
49987
91585
88279
03811
61235
39556
17713
01706
79228
10TR
07643
97697
28556
31389
15TR
28382
70681
30TR
27475
19220
2TỶ
839235
729041
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me