In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Còn 12:27:24 nữa đến xổ số Miền Trung
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
24
57
34
200N
929
329
139
400N
3460
5052
5038
2267
6833
0879
8646
9821
4765
1TR
5325
5008
2647
3TR
36698
95496
65253
96751
29693
87548
46169
23525
25104
53136
71171
35902
55316
81146
47311
25373
84112
60566
43885
56588
72999
10TR
74705
27092
30173
00289
93815
79693
15TR
25030
69108
98067
30TR
24637
00337
03579
2TỶ
209047
413459
431415
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
14
94
200N
340
090
400N
2430
9028
6590
2743
3815
9748
1TR
8591
1696
3TR
03523
58085
95850
18051
39446
08178
97133
94413
04543
80616
40494
07677
07212
13954
10TR
96742
34271
73664
11813
15TR
89057
97132
30TR
54039
20944
2TỶ
801042
314700
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
07
37
84
200N
395
069
223
400N
6535
6839
8144
4538
8545
3754
8256
3853
0745
1TR
6199
6359
0118
3TR
46493
61235
92340
02084
98887
34643
16047
09703
79748
89168
71738
44591
14324
16781
06115
96281
11094
25822
88051
00394
54354
10TR
26829
30913
54130
02825
32042
12968
15TR
60452
53061
80703
30TR
61296
38772
16203
2TỶ
857694
710711
051495
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
90
59
200N
634
304
400N
4537
9538
6322
0903
2813
0668
1TR
4978
0407
3TR
92400
24319
11307
21716
28203
59865
75662
79825
61233
83213
34474
52687
77509
10689
10TR
16523
55327
68519
98865
15TR
59499
44789
30TR
59238
72397
2TỶ
611651
316267
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
28
97
200N
588
250
400N
2004
4782
1112
9498
6286
3453
1TR
1200
6482
3TR
48249
71566
83075
46212
32488
23524
61385
77287
61615
46480
59942
21911
27473
49301
10TR
25944
96632
33983
50773
15TR
51018
09958
30TR
05875
27687
2TỶ
979840
738221
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
89
93
200N
706
392
400N
6785
6107
4714
5061
7900
6051
1TR
0882
0403
3TR
85954
37524
96819
13064
53224
24829
87195
35187
33883
94888
67390
53805
68876
21336
10TR
30144
78696
75927
12400
15TR
89499
77832
30TR
80861
06466
2TỶ
724086
721396
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Kon TumKhánh Hòa
KTKH
100N
04
35
200N
192
666
400N
1533
7225
0454
5749
3943
6891
1TR
8636
0264
3TR
02815
00235
98970
43245
23647
33983
13212
26248
98789
38084
16036
65898
28826
71449
10TR
42970
67690
06037
94183
15TR
70674
08383
30TR
75090
69227
2TỶ
504976
773421
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me