In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Còn 05:32:20 nữa đến xổ số Miền Trung
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
20
47
23
200N
172
821
474
400N
4904
0619
6399
6649
1014
6475
7970
1656
4192
1TR
7160
4517
7785
3TR
41480
58410
00689
47162
72808
20355
77233
44776
00381
43624
05302
18289
06624
78135
77984
58790
32765
93618
27343
66168
71613
10TR
71791
93064
61234
16212
64423
10253
15TR
59482
36832
71014
30TR
82324
01223
91543
2TỶ
712965
734920
735007
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
34
87
200N
962
982
400N
4069
2426
3516
8442
6243
2347
1TR
1667
1619
3TR
70444
60612
30572
32176
25504
02938
69127
41081
03890
56051
27541
71108
31135
14684
10TR
01306
66160
77554
68885
15TR
06063
58216
30TR
75846
53316
2TỶ
890904
628444
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
02
83
65
200N
246
246
478
400N
8161
1612
1851
9650
8058
1033
1655
0303
8594
1TR
4015
2569
5133
3TR
32579
85837
57582
77187
94406
89809
32060
11784
49765
96841
53887
47312
71351
61514
03789
62883
43159
96609
85539
92041
41452
10TR
38263
72005
08622
79415
33930
23451
15TR
04305
69256
90931
30TR
40040
03887
00032
2TỶ
818417
068684
080378
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
12
67
200N
895
928
400N
2137
6164
5576
5449
6847
7378
1TR
0989
1469
3TR
64810
02237
69269
87294
90830
89053
99497
31623
22954
52003
40075
92255
81326
54096
10TR
56942
54081
42640
90794
15TR
01049
34137
30TR
35200
30849
2TỶ
599126
963167
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
88
45
200N
674
692
400N
7434
0680
4217
5842
9766
7994
1TR
9045
1094
3TR
00108
25477
76689
78129
61393
47435
60323
35839
72312
60357
12946
62167
92550
63518
10TR
03538
63939
35178
40105
15TR
66112
49009
30TR
71003
13916
2TỶ
736535
631435
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
28
53
200N
467
797
400N
4465
6044
0768
3810
2376
9287
1TR
1174
1401
3TR
53579
68431
84623
23153
62756
06945
17650
19868
99585
89107
89315
64459
49125
07534
10TR
30029
25268
46428
40847
15TR
35677
19225
30TR
44241
18279
2TỶ
544789
172629
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Kon TumKhánh Hòa
KTKH
100N
13
67
200N
737
168
400N
4595
6796
0171
4277
9771
8260
1TR
8882
8932
3TR
40726
97380
34149
53818
43090
95979
23366
02876
60850
13458
20280
93906
87608
04287
10TR
20812
08226
55644
33992
15TR
42157
14935
30TR
59053
49481
2TỶ
258145
226378
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me