In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Còn 12:13:01 nữa đến xổ số Miền Trung
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
09
32
96
200N
044
181
671
400N
0150
2641
3890
9964
7647
0613
6652
3980
2650
1TR
4549
9101
5621
3TR
70894
87374
13131
61623
44335
89181
36873
52522
24294
45611
03200
16139
26637
92080
07450
22667
65316
57264
44515
66888
19265
10TR
54719
94260
57796
60704
52718
80248
15TR
58229
43992
04021
30TR
06968
92197
62379
2TỶ
426603
655790
620285
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
44
55
200N
298
678
400N
0535
4289
8667
1728
8816
7669
1TR
7254
1009
3TR
53629
58917
16614
26298
32417
40624
20617
05385
87444
47831
02880
96785
79099
43567
10TR
14795
89692
29282
76864
15TR
13455
52366
30TR
95597
65263
2TỶ
737179
406386
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
78
43
97
200N
627
986
843
400N
4072
0246
6892
4272
9330
4593
1009
6074
5410
1TR
5070
1249
0452
3TR
17553
90118
03957
06611
61742
04272
51433
78792
51292
47706
33236
32117
28741
45451
16843
78429
89371
65754
91361
66820
10990
10TR
97244
50965
35425
96881
18539
37106
15TR
98931
12951
69028
30TR
90476
96290
84389
2TỶ
668303
542849
290528
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
96
72
200N
125
787
400N
8646
2579
7028
2295
3578
7606
1TR
0214
0709
3TR
49193
84992
65539
25923
16520
37220
37828
45519
00227
09669
76605
04872
80253
22306
10TR
27010
83393
48717
23612
15TR
54263
91971
30TR
40010
06141
2TỶ
285929
015898
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
90
73
200N
807
413
400N
9704
2556
3011
4507
7118
0241
1TR
1426
7396
3TR
95616
89923
96351
40953
12669
57509
56344
89176
76788
29993
76174
28913
85855
37554
10TR
02034
89847
37327
20867
15TR
22193
30075
30TR
49668
37088
2TỶ
908555
725046
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
74
32
200N
115
101
400N
3784
0334
2071
8117
2308
3593
1TR
4526
4648
3TR
43635
93027
53891
35394
88135
33653
20871
53731
15790
04949
73431
32078
23245
46865
10TR
34800
40931
93758
79275
15TR
33086
01678
30TR
89462
07844
2TỶ
264621
548775
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Kon TumKhánh Hòa
KTKH
100N
56
33
200N
860
497
400N
2629
8308
4315
5611
9534
8529
1TR
2222
6844
3TR
60522
26516
23472
86476
39812
69982
32087
92975
55933
51055
35708
50527
40261
10387
10TR
37065
55151
19884
00678
15TR
44330
95959
30TR
28328
05305
2TỶ
618268
562258
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me