In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Còn 06:44:44 nữa đến xổ số Miền Trung
Chủ nhật Kon TumKhánh Hòa
KTKH
100N
33
40
200N
463
343
400N
2675
2845
4295
4643
4580
2411
1TR
3560
3119
3TR
38340
35542
84620
67076
15423
57291
48192
58478
93736
69189
71188
78648
58403
38320
10TR
10202
10308
88619
89468
15TR
60077
86066
30TR
19820
53671
2TỶ
570126
873209
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
69
42
98
200N
201
249
396
400N
6146
4793
4170
0271
8959
9116
0425
6751
1380
1TR
6442
2647
4328
3TR
10503
97321
51921
80533
63708
76417
53726
89865
43562
82802
58674
33640
93441
31436
76476
13687
08656
52736
18145
76276
68913
10TR
24031
27745
32992
57451
97413
60324
15TR
32388
96283
14481
30TR
42350
02599
51515
2TỶ
808663
149913
512358
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
43
81
200N
748
998
400N
9795
6145
1248
0678
3164
1097
1TR
2976
2112
3TR
56495
30590
23008
98503
11262
15341
39530
08438
86109
85394
78609
46394
99085
14603
10TR
43449
03420
55010
54751
15TR
11687
49682
30TR
48624
32827
2TỶ
053681
038849
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
93
64
90
200N
165
747
609
400N
5111
0999
6600
1926
2402
2221
5657
1948
1491
1TR
0486
0720
1899
3TR
35937
88809
86430
88192
26832
54799
95445
93146
49782
11346
41311
60796
09903
71334
38204
82301
58007
33461
26063
35618
79309
10TR
49997
93135
34628
13933
22257
15300
15TR
67013
53319
76432
30TR
02097
89873
58816
2TỶ
476988
598136
982632
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
50
83
200N
827
009
400N
7462
2265
0111
1423
8164
1013
1TR
8806
2966
3TR
01459
51218
34431
14972
90011
17886
45347
05329
14630
43728
49034
89412
63546
80683
10TR
34668
09054
19901
36606
15TR
49326
47239
30TR
23100
71861
2TỶ
009802
643371
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
53
72
200N
701
881
400N
0762
1967
6245
4175
6791
2556
1TR
3692
3769
3TR
12520
15897
33660
48862
14282
58224
64667
05209
54922
71064
11098
87870
59651
69363
10TR
51319
02366
45341
48382
15TR
96390
91711
30TR
84648
93630
2TỶ
487321
275318
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
33
25
200N
812
458
400N
2838
4102
2585
6227
1238
2564
1TR
1912
5005
3TR
05855
29996
24437
98915
35772
64741
42527
31687
70653
62153
80397
71527
33493
97951
10TR
70979
46730
11287
20790
15TR
93048
11344
30TR
07691
52262
2TỶ
120655
434320
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me