In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Còn 03:41:11 nữa đến xổ số Miền Trung
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
19
16
02
200N
066
900
607
400N
0165
7865
5254
8765
2448
5032
2618
7814
2395
1TR
1708
6018
9930
3TR
40563
24389
09856
05581
18170
19279
06504
08803
63547
59830
54355
29520
69224
29000
11946
70207
27028
40709
42843
80955
30976
10TR
28782
83376
27032
78584
58376
56912
15TR
08424
88907
34805
30TR
90313
79149
69550
2TỶ
420215
809491
777872
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
88
99
200N
180
439
400N
5974
5456
9939
9264
6743
6241
1TR
0854
8150
3TR
26307
74235
18483
61174
06525
71466
74151
41768
40321
31167
01732
73369
86625
05428
10TR
46191
05171
56685
25550
15TR
86559
35142
30TR
07035
33091
2TỶ
204189
200421
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
63
08
06
200N
746
697
753
400N
0024
6990
2700
0147
4757
9332
8853
1453
9601
1TR
4726
2812
8093
3TR
09582
99199
98318
90218
49134
53090
08071
70856
58121
25054
01068
78931
26475
29334
47101
03196
34374
60007
16340
92778
77436
10TR
29535
62417
61598
35287
97286
97852
15TR
78060
61442
17832
30TR
61958
40001
34108
2TỶ
248051
280820
981107
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
31
07
200N
478
651
400N
3662
5537
2292
0821
9034
7822
1TR
9996
8837
3TR
15514
39382
02049
17220
04558
25582
44983
11878
59227
68565
23648
05021
38775
58201
10TR
98773
90804
65486
32158
15TR
35333
49081
30TR
21799
66337
2TỶ
488674
310318
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
39
46
200N
593
397
400N
5452
6143
0760
0728
6140
3458
1TR
3711
6471
3TR
51473
15700
87596
99633
69502
74793
64212
52308
35586
82054
35118
71790
94020
66080
10TR
42736
58807
99812
88747
15TR
68199
31194
30TR
22484
86888
2TỶ
468657
664857
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
41
33
200N
960
442
400N
8557
6159
2290
1963
0431
3573
1TR
0185
5402
3TR
73012
96218
84947
15765
71094
01154
27830
05704
57573
63214
79811
28407
48170
95384
10TR
59033
78839
13248
29128
15TR
38354
11385
30TR
53905
48120
2TỶ
096438
414686
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Kon TumKhánh Hòa
KTKH
100N
45
36
200N
038
147
400N
9880
6444
7714
7115
7889
4628
1TR
5783
1880
3TR
78528
94119
80005
14348
61004
84571
49888
52663
78725
90842
93259
73583
81386
47105
10TR
70553
62400
05559
01925
15TR
05133
29165
30TR
20516
00190
2TỶ
841936
270343
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me