In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Còn 06:32:11 nữa đến xổ số Miền Trung
Chủ nhật Kon TumKhánh Hòa
KTKH
100N
12
11
200N
884
606
400N
0283
4319
0182
0752
0996
1094
1TR
3022
0258
3TR
16560
24722
81521
53838
43060
88397
08567
55618
46408
50300
77933
97557
00263
10725
10TR
68278
69215
58568
45067
15TR
49066
80775
30TR
63876
52265
2TỶ
388722
271845
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
07
41
86
200N
215
967
031
400N
5500
8034
8733
4313
4715
6952
1010
2157
2084
1TR
9786
1809
3103
3TR
05782
27029
04492
69508
13357
27207
01318
81304
40217
92223
34502
10311
38739
52453
43636
25368
41230
02550
89146
07061
84492
10TR
32380
97358
04708
10319
26088
34312
15TR
73215
04326
96416
30TR
93504
90142
48072
2TỶ
07163
56778
83698
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
98
21
200N
920
059
400N
8995
6238
7501
9901
2990
9180
1TR
7618
5414
3TR
97522
06611
12617
66822
50157
02157
59249
35407
17993
93093
25603
81892
62527
27466
10TR
60034
80670
83358
18848
15TR
26487
86705
30TR
20510
76105
2TỶ
53246
68281
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
47
88
55
200N
526
654
018
400N
0563
0453
0016
7816
0639
5120
3387
3803
3086
1TR
8168
1801
2214
3TR
19964
07400
59071
31678
23276
01228
66270
82576
73931
26914
61290
46698
47356
80364
94129
70876
83434
84142
61901
21157
06329
10TR
04868
30328
95883
45182
92083
70020
15TR
79637
24719
88274
30TR
10359
11413
98123
2TỶ
26265
20853
63993
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
27
18
200N
184
768
400N
2824
4002
4546
7294
3902
4024
1TR
7311
8989
3TR
62774
39584
62839
62521
72870
42212
30076
07393
42498
47794
28676
95239
14496
93303
10TR
95660
44937
45992
42840
15TR
27097
00657
30TR
86152
12408
2TỶ
44679
37090
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
49
40
200N
803
388
400N
7708
8350
5249
8798
5079
7295
1TR
3028
0898
3TR
42401
34805
86130
00184
07535
67376
32759
62502
59704
68332
59547
94874
70759
78001
10TR
64231
02153
85621
67085
15TR
29113
11087
30TR
66178
60961
2TỶ
55287
52450
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
71
01
200N
811
352
400N
7275
1793
9609
8404
5251
8343
1TR
1160
9866
3TR
51963
58251
28541
88442
70911
68098
87149
25785
75962
25973
69534
03152
58861
86676
10TR
29347
86262
69825
64637
15TR
83622
44530
30TR
01067
76191
2TỶ
41309
15857
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me