In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Còn 16:50:07 nữa đến xổ số Miền Trung
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
47
88
55
200N
526
654
018
400N
0563
0453
0016
7816
0639
5120
3387
3803
3086
1TR
8168
1801
2214
3TR
19964
07400
59071
31678
23276
01228
66270
82576
73931
26914
61290
46698
47356
80364
94129
70876
83434
84142
61901
21157
06329
10TR
04868
30328
95883
45182
92083
70020
15TR
79637
24719
88274
30TR
10359
11413
98123
2TỶ
26265
20853
63993
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
27
18
200N
184
768
400N
2824
4002
4546
7294
3902
4024
1TR
7311
8989
3TR
62774
39584
62839
62521
72870
42212
30076
07393
42498
47794
28676
95239
14496
93303
10TR
95660
44937
45992
42840
15TR
27097
00657
30TR
86152
12408
2TỶ
44679
37090
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
49
40
200N
803
388
400N
7708
8350
5249
8798
5079
7295
1TR
3028
0898
3TR
42401
34805
86130
00184
07535
67376
32759
62502
59704
68332
59547
94874
70759
78001
10TR
64231
02153
85621
67085
15TR
29113
11087
30TR
66178
60961
2TỶ
55287
52450
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
71
01
200N
811
352
400N
7275
1793
9609
8404
5251
8343
1TR
1160
9866
3TR
51963
58251
28541
88442
70911
68098
87149
25785
75962
25973
69534
03152
58861
86676
10TR
29347
86262
69825
64637
15TR
83622
44530
30TR
01067
76191
2TỶ
41309
15857
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Kon TumKhánh Hòa
KTKH
100N
30
39
200N
653
778
400N
7487
1189
1725
6870
2085
1422
1TR
1946
7554
3TR
34540
08998
47585
98836
33046
85385
17073
51577
34346
50798
54805
87661
29832
80646
10TR
78921
71448
51842
04024
15TR
07267
63674
30TR
34692
64645
2TỶ
157553
132883
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
11
35
75
200N
591
073
705
400N
6838
9373
1052
1782
3724
5260
6050
5498
5613
1TR
1939
2211
7742
3TR
65076
41895
75026
79341
36139
72424
02225
89001
96421
84306
04103
84171
28191
68296
78901
26649
59057
43900
18103
88602
14975
10TR
47651
38253
48122
62168
84280
76523
15TR
97747
34624
07422
30TR
93840
80308
91575
2TỶ
01971
85651
78018
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
29
20
200N
853
688
400N
1990
1291
0526
3246
0849
3160
1TR
9877
8543
3TR
46975
50508
19836
53122
84709
57949
67328
84332
87361
04824
41329
90654
31528
01879
10TR
52376
26840
92340
59386
15TR
74497
13562
30TR
24363
36783
2TỶ
79073
48763
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me