In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Còn 12:05:41 nữa đến xổ số Miền Trung
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
19
53
65
200N
145
424
508
400N
8273
9372
6709
7459
5089
1944
3900
4400
5673
1TR
9046
1322
9805
3TR
39083
79184
01489
12099
93217
02282
71397
55414
30676
19869
34198
25199
98727
69604
08263
91790
53835
28487
93056
13640
79594
10TR
74667
10844
60687
05110
20374
64002
15TR
08039
65794
27549
30TR
03918
55988
18338
2TỶ
030891
613363
778060
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
09
71
200N
710
096
400N
7085
5715
3779
9044
0022
0041
1TR
9462
5850
3TR
12795
90240
24889
14354
64333
86869
16701
44497
89567
66272
04006
12284
98007
88695
10TR
02796
67312
21238
01295
15TR
96684
02971
30TR
66058
84868
2TỶ
269961
761627
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
68
57
71
200N
053
737
118
400N
9585
9844
3705
1664
0620
2423
5492
0537
9420
1TR
8808
4835
6690
3TR
52025
44612
96397
74621
93810
54338
00307
39174
78546
08473
00100
71374
14724
89597
06392
82088
51055
20283
94658
54356
87734
10TR
99696
94980
03706
07117
60215
77024
15TR
40507
72437
24787
30TR
66399
38724
87394
2TỶ
572250
642407
646144
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
14
99
200N
434
545
400N
5551
4332
9691
7360
0291
1501
1TR
6838
7793
3TR
52583
72196
29376
32619
01470
15938
66183
38896
20078
28922
36695
95905
06101
25074
10TR
17655
02920
67932
76196
15TR
40157
77709
30TR
76597
85623
2TỶ
894278
872207
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
94
00
200N
105
796
400N
4633
3209
9285
5650
2495
5160
1TR
1009
8871
3TR
16338
73285
93267
03564
42651
33890
59197
66812
24420
82665
95098
71661
20808
38105
10TR
34519
66939
94938
33234
15TR
87811
82412
30TR
01387
70086
2TỶ
095450
779400
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
39
77
200N
146
781
400N
0149
0192
8756
5494
6181
0638
1TR
9784
7321
3TR
15571
75866
26974
08249
42217
73845
78546
16546
42677
15324
31614
60448
00631
76230
10TR
09485
78794
42096
68544
15TR
39373
40017
30TR
99158
45314
2TỶ
463088
497572
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Kon TumKhánh Hòa
KTKH
100N
59
33
200N
989
633
400N
6869
9036
4320
4256
7226
5911
1TR
5617
2992
3TR
42834
20201
84067
11289
82879
52847
22564
92305
54058
17603
80519
53392
56099
69741
10TR
70563
31701
96669
74475
15TR
09032
44995
30TR
11947
70651
2TỶ
368993
741494
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me