In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Còn 11:04:47 nữa đến xổ số Miền Trung
Chủ nhật Kon TumKhánh Hòa
KTKH
100N
63
12
200N
003
812
400N
2557
4075
6767
1434
9321
0353
1TR
4621
7193
3TR
15368
22607
13415
40308
93497
44278
36672
38581
36808
92024
52930
34557
25772
55355
10TR
96702
52496
47868
98043
15TR
20177
24781
30TR
16743
10241
2TỶ
958933
421643
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
96
90
55
200N
860
693
073
400N
2655
0255
6925
1384
2763
5889
6149
2004
9934
1TR
7678
0540
8663
3TR
60872
34756
09833
91818
66888
01079
01007
30501
93006
73354
80841
42369
01035
66717
72884
96144
95709
97393
49888
09145
05922
10TR
13787
75132
05659
97284
86866
59639
15TR
29038
25613
13928
30TR
74143
25261
28175
2TỶ
980984
877730
404885
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
02
19
200N
539
854
400N
9892
6805
4121
9314
1538
0394
1TR
7838
7497
3TR
66959
84819
96258
65295
67824
70707
15549
25757
23889
30590
13385
88243
44524
35028
10TR
98272
23326
66719
67306
15TR
99305
26236
30TR
19159
54373
2TỶ
922722
429942
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
96
99
29
200N
239
489
298
400N
6837
6087
2757
4559
3783
5930
8559
7804
5203
1TR
4248
5721
6733
3TR
71591
29748
70341
76123
73127
39386
53603
50990
35332
94266
63603
39599
62681
21000
25588
00613
33720
04960
36241
27402
84297
10TR
17650
17880
82561
27145
79146
01432
15TR
07316
51064
34155
30TR
93073
98846
80319
2TỶ
406591
710555
397556
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
83
18
200N
649
990
400N
4659
2044
8563
9785
4054
7327
1TR
1353
6091
3TR
82356
34552
99205
59294
13553
18568
57930
48328
94251
87675
44826
54581
26949
11268
10TR
56608
03261
30520
00359
15TR
91246
52440
30TR
38702
54998
2TỶ
530714
139578
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
64
57
200N
922
522
400N
3453
4293
2967
5630
7436
6206
1TR
6403
9291
3TR
12115
05641
58403
74506
66325
26495
61125
51723
17164
95113
82948
89574
21117
69635
10TR
05970
05217
96750
36033
15TR
80986
07376
30TR
34219
45293
2TỶ
668253
281890
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
19
34
200N
489
941
400N
3666
3634
4840
8753
5860
1347
1TR
4009
6470
3TR
91477
72862
44295
37689
78925
90074
22447
81159
10926
04143
78803
15184
71370
92569
10TR
87729
92982
59024
23905
15TR
09142
15671
30TR
85799
15384
2TỶ
707592
864877
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me