In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Còn 09:07:38 nữa đến xổ số Miền Trung
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
86
80
62
200N
704
850
860
400N
4313
0090
8902
4951
5917
5051
5984
6860
5962
1TR
4505
2830
9399
3TR
39089
32103
59898
64573
32000
84238
13862
83305
06088
41230
11555
88151
32283
30609
98526
67233
30797
81676
05015
59326
51115
10TR
46957
66319
54512
65634
52605
69390
15TR
14879
66035
44575
30TR
44442
52408
54106
2TỶ
65415
73447
10420
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
72
99
200N
617
969
400N
6570
9641
2872
2191
2286
4249
1TR
8209
0923
3TR
86689
52783
55369
38073
17391
68818
02568
81226
84539
80762
37536
09144
82853
93105
10TR
41523
26095
07164
34898
15TR
13656
40881
30TR
37785
84884
2TỶ
08972
61429
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
03
30
27
200N
504
886
073
400N
9041
5608
0966
9317
4486
2718
9054
1790
1872
1TR
5402
8103
0000
3TR
82040
77682
15346
35737
06975
87151
51088
59983
91377
33279
70497
69239
08866
78929
85520
72009
71916
79991
49742
48785
75208
10TR
20809
03046
42344
88046
24691
05162
15TR
06224
64681
06396
30TR
94973
97305
25535
2TỶ
85320
94278
61595
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
39
38
200N
898
707
400N
0135
7344
0848
5442
1054
6788
1TR
5116
7781
3TR
16841
05229
94811
42053
74607
42370
22430
65524
80998
31468
11571
58914
21617
84401
10TR
29286
23103
27562
14300
15TR
42420
46211
30TR
69109
99473
2TỶ
47279
08540
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
22
69
200N
580
766
400N
2760
6973
3176
1225
2579
3782
1TR
3413
7244
3TR
52816
68891
45273
43008
88273
34897
51947
86369
94480
51253
38782
30874
83475
62450
10TR
35137
07735
04726
84837
15TR
96055
30136
30TR
97778
35243
2TỶ
48604
18130
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
75
59
200N
770
620
400N
6080
5876
5996
1744
3485
5628
1TR
9510
8767
3TR
81672
31199
12946
75852
11482
10925
73600
65871
45645
40953
45384
25422
38938
38524
10TR
59872
91586
31630
96602
15TR
52230
06851
30TR
55918
84950
2TỶ
58623
22119
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Kon TumKhánh Hòa
KTKH
100N
81
63
200N
216
132
400N
0919
1027
7448
9699
1885
5152
1TR
3108
5525
3TR
27891
14583
45564
19845
69545
15741
46178
64425
52360
94712
15342
04600
55559
56777
10TR
96726
75633
42694
85882
15TR
34942
12283
30TR
91297
61619
2TỶ
01633
51826
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me