In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Xổ số Miền Trung hôm nay: 22/11/2024 đã kết thúc!..
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
21
80
43
200N
346
700
932
400N
6505
0047
0696
4182
4731
8023
7521
9540
4192
1TR
0760
5554
6981
3TR
30931
81687
72756
24136
47527
66758
36784
78356
46117
27937
40299
53894
71284
39508
87932
28205
27843
36368
79843
80469
91321
10TR
57419
35617
48254
15813
38553
65108
15TR
72198
29584
33963
30TR
47359
27143
58707
2TỶ
17800
85568
97291
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
43
31
200N
058
071
400N
8094
8375
1261
6872
2562
6454
1TR
2713
2014
3TR
07282
52323
31120
47542
75107
45285
61793
05983
51187
88837
66779
37713
91899
11811
10TR
23523
81606
73691
95503
15TR
11729
31369
30TR
43953
67699
2TỶ
13138
12598
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
45
23
86
200N
918
683
050
400N
7037
5272
2557
4588
5276
1035
7909
5939
2097
1TR
6979
5532
6299
3TR
99029
98463
40211
20472
35378
26881
49988
67188
35111
54156
11453
84828
30122
61001
23908
07870
32576
23873
32199
33206
44972
10TR
36040
93857
95171
51211
28821
18282
15TR
83614
96446
82298
30TR
46492
67308
27200
2TỶ
416211
885677
08751
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
00
49
200N
884
064
400N
5054
5727
6650
0019
0996
6337
1TR
4762
1270
3TR
19126
58289
83419
65925
30841
15387
38850
95894
16869
00614
33569
92947
97051
63148
10TR
78927
84623
37969
63609
15TR
83226
34451
30TR
08450
77046
2TỶ
64201
967586
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
55
34
200N
223
752
400N
2097
3861
7487
3504
1736
0715
1TR
1087
3493
3TR
68411
87537
92517
69800
03683
40504
17115
15352
93059
61756
08741
59419
42418
63445
10TR
13190
03327
86664
94873
15TR
59148
38481
30TR
72737
21882
2TỶ
36114
89293
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
84
90
200N
208
737
400N
1603
4139
5591
8869
4298
1732
1TR
2603
5247
3TR
99312
30847
10359
75276
20970
93585
60771
43533
73027
78188
97951
66114
64840
48967
10TR
38601
82693
07067
26725
15TR
96323
33862
30TR
66166
61667
2TỶ
61029
52063
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Kon TumKhánh Hòa
KTKH
100N
27
44
200N
815
933
400N
8369
0202
4742
1395
4567
6283
1TR
2620
8546
3TR
94148
30651
82367
31324
75517
19670
95500
79769
00701
46405
66448
22789
62692
69700
10TR
34522
25922
16000
14788
15TR
40539
40419
30TR
74520
33266
2TỶ
76337
36887
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me