In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Còn 16:36:25 nữa đến xổ số Miền Trung
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
47
57
64
200N
282
276
675
400N
9415
5339
1656
3333
5972
8018
8997
2718
6340
1TR
5253
3602
2627
3TR
19595
63452
88791
84430
53164
41460
85433
41145
59573
10989
41897
18900
69738
78145
72624
03602
47481
13361
69423
60422
79311
10TR
32887
05280
66561
47999
32006
73945
15TR
68904
28532
40346
30TR
07680
85715
31759
2TỶ
10881
17296
27418
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
69
33
200N
986
758
400N
5251
3976
3368
1400
8972
7680
1TR
1253
1971
3TR
55785
63576
14106
81606
54306
51355
15490
65517
92947
79778
53814
21746
01970
31930
10TR
69932
52079
83260
78202
15TR
00963
72230
30TR
68544
05977
2TỶ
03691
37001
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
44
31
66
200N
559
013
085
400N
2240
7724
1808
3596
3153
5387
7537
0139
0828
1TR
4124
4995
9674
3TR
89691
81376
91081
37871
98976
49394
89661
35064
58266
76538
44386
99929
51105
86001
46910
79159
61434
31160
81212
41712
70720
10TR
13982
24583
33031
09569
25332
45792
15TR
97648
33816
35398
30TR
33492
33162
37349
2TỶ
86088
21131
17386
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
36
73
200N
664
062
400N
1717
1540
6445
5649
3612
3062
1TR
8384
8785
3TR
19571
27833
66289
46859
68099
97980
91829
93725
79208
93154
74069
44010
22359
03409
10TR
05238
24983
60943
87890
15TR
02103
11257
30TR
04195
20521
2TỶ
95783
31751
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
27
73
200N
383
133
400N
6262
0293
8671
5710
1507
9125
1TR
7284
0775
3TR
91868
24387
46500
29318
73681
68550
64415
85786
14902
12923
48758
75408
56550
90847
10TR
10389
27338
47187
31084
15TR
78095
50265
30TR
98862
54862
2TỶ
97011
15952
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
04
00
200N
677
896
400N
1448
7560
6762
4649
2158
4478
1TR
8442
5898
3TR
32717
28716
96520
37312
04225
12303
91982
02043
14709
25246
55810
47133
24990
27187
10TR
39074
44046
46326
11816
15TR
14106
68053
30TR
86744
65562
2TỶ
18807
36040
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Kon TumKhánh Hòa
KTKH
100N
82
52
200N
032
458
400N
4947
3313
1010
1379
2589
7204
1TR
0891
6398
3TR
94626
34863
34415
26129
90593
47918
02298
04500
25614
21380
78975
12573
88942
56524
10TR
43330
53606
01438
87713
15TR
18886
73397
30TR
48127
34939
2TỶ
29978
27577
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me