In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Còn 14:50:21 nữa đến xổ số Miền Trung
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
53
73
52
200N
995
671
657
400N
6739
9800
7649
2326
5338
4815
3312
0632
1131
1TR
2101
0946
0759
3TR
99459
61377
29415
75511
98265
59490
12193
94955
88753
49699
30012
20744
47805
00378
05021
23029
86292
59937
00267
19091
10501
10TR
95377
91921
73354
12936
37280
36596
15TR
65424
38416
28482
30TR
52979
89055
38944
2TỶ
402234
757156
492790
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
10
86
200N
767
952
400N
6120
8158
3260
1914
7840
7263
1TR
2165
3010
3TR
58443
49155
18656
93869
71794
04578
30804
66730
21428
34497
47593
12182
74790
54752
10TR
83776
32076
94002
77124
15TR
78952
54439
30TR
09668
55866
2TỶ
418301
058335
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
07
73
78
200N
805
551
770
400N
3836
6913
0605
5479
4120
8441
4209
3939
4414
1TR
4720
6450
1960
3TR
22480
98546
47262
52058
36046
15745
40836
55555
29033
33334
85701
24902
41658
77055
08418
65085
88558
75008
42544
50798
79043
10TR
96401
18809
08909
83326
96430
61151
15TR
27566
74460
40657
30TR
09580
88766
39944
2TỶ
962043
116008
178713
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
05
08
200N
743
901
400N
3734
0350
8280
5364
9982
3204
1TR
2763
3495
3TR
42413
65158
75743
73179
61994
80985
40058
45254
95283
33178
52953
65944
69771
51146
10TR
85601
92417
08062
57383
15TR
27789
81423
30TR
41747
30917
2TỶ
090256
253246
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
13
64
200N
062
109
400N
0401
2491
3602
0697
9152
5969
1TR
6747
4156
3TR
72600
32688
61173
97467
24418
22293
72591
94440
67223
81872
57937
57263
19001
74739
10TR
80218
93915
46144
60472
15TR
98164
32086
30TR
00891
18612
2TỶ
966636
343037
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
07
56
200N
016
921
400N
5433
3494
8896
1736
5113
2328
1TR
3081
7185
3TR
10526
25836
25093
09691
95166
96127
20923
35318
02235
31241
91659
70678
43158
35325
10TR
06870
67159
93432
65697
15TR
10192
44180
30TR
86154
05699
2TỶ
497793
073768
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Kon TumKhánh HòaThừa T. Huế
KTKHTTH
100N
73
46
17
200N
897
770
967
400N
2948
9347
3492
1412
7069
5502
7051
4205
9101
1TR
9698
5525
1561
3TR
12502
26719
21978
13037
87020
60607
55765
34958
34873
49221
41079
99599
62960
34187
15005
36141
65247
06776
77804
34786
21498
10TR
23798
87605
59387
89345
56714
70935
15TR
80725
79998
25248
30TR
82040
52721
24395
2TỶ
718120
196869
053243
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me