In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Còn 10:06:36 nữa đến xổ số Miền Trung
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
42
68
11
200N
996
327
354
400N
6128
7375
5643
8488
5182
5322
7722
7951
4339
1TR
4776
3998
0627
3TR
74937
51042
44987
27085
69297
69495
99071
47072
17094
28768
87241
44373
00995
95209
80413
42514
64954
51542
51094
79885
22351
10TR
98715
19855
39272
96221
04048
35350
15TR
45141
12307
96654
30TR
47380
72750
27950
2TỶ
702727
124260
259086
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
25
55
200N
614
216
400N
2141
9125
9613
2590
5125
5474
1TR
3479
9044
3TR
39747
59538
41288
50427
02048
12021
29230
78267
54268
16488
43941
34696
16941
55557
10TR
19599
22185
39354
85807
15TR
80360
16923
30TR
80627
70100
2TỶ
180575
651156
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
76
51
15
200N
640
188
023
400N
4012
8525
0806
5920
3519
2419
2309
5041
7883
1TR
2413
6259
8549
3TR
70388
94155
32998
42689
25400
03379
76112
93230
51758
68575
31819
05464
74781
17840
11758
55791
59479
10788
22727
15478
64466
10TR
63645
74446
94939
06600
73464
54637
15TR
68121
94994
22275
30TR
99297
96798
37733
2TỶ
341790
091021
066338
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
96
94
200N
947
538
400N
9381
8701
0689
2468
6809
0318
1TR
7969
7761
3TR
43584
21965
75596
89787
76792
30076
54461
75614
10163
00866
02866
36786
56341
97403
10TR
10353
04092
88795
58883
15TR
32442
61609
30TR
66856
85128
2TỶ
021649
695177
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
29
77
200N
199
335
400N
7810
8946
6563
2625
9749
4666
1TR
6414
4448
3TR
35329
48473
15366
79452
50957
58912
67585
89446
58086
97477
30441
56747
96238
14848
10TR
07914
81975
90454
66648
15TR
35705
84655
30TR
74332
70732
2TỶ
318146
639726
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
94
12
200N
289
027
400N
0575
1059
2799
2923
1609
0637
1TR
6920
2481
3TR
96908
74158
93457
42433
06934
49735
55756
32411
70315
64927
15015
75665
99970
99739
10TR
72226
33430
07442
70555
15TR
04682
79914
30TR
78389
74858
2TỶ
619389
764668
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Kon TumKhánh Hòa
KTKH
100N
94
14
200N
521
921
400N
3423
4609
8301
4012
9435
6870
1TR
1961
9590
3TR
46895
79343
79738
22717
14693
68043
49838
19322
10869
43449
46247
73130
21780
23217
10TR
67657
73798
63880
29979
15TR
46046
51443
30TR
48445
77522
2TỶ
830285
019346
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me