In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Xổ số Miền Trung hôm nay: 22/11/2024 đã kết thúc!..
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
54
92
19
200N
713
825
192
400N
2286
9134
9449
8582
0686
0341
5514
1097
3234
1TR
3526
8895
8463
3TR
00934
01036
15991
72529
39584
24949
84769
49208
80148
61590
65960
54733
21748
01395
73155
53184
20141
77594
55404
02382
38662
10TR
28289
46405
56668
27676
75653
77360
15TR
21106
33340
34388
30TR
35976
36599
59045
2TỶ
42940
28451
98433
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
63
51
200N
565
907
400N
1078
0446
6545
2744
2430
1142
1TR
8518
3027
3TR
17317
95272
22462
23941
08040
40844
65405
22435
44297
57450
92718
26413
11379
73026
10TR
14567
31006
42890
14265
15TR
29821
09935
30TR
12194
22468
2TỶ
11352
69243
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
12
03
52
200N
525
381
464
400N
9401
2900
9588
7410
7411
7615
9386
3905
6459
1TR
1162
7579
6556
3TR
73875
52574
64753
32358
19848
30053
68656
42680
08958
71572
71812
18239
59404
64550
86826
61812
14853
04507
93481
00929
04465
10TR
64870
74054
53811
34577
36633
78144
15TR
75043
19836
80313
30TR
06426
96955
97310
2TỶ
841452
633131
596005
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
07
73
200N
992
110
400N
3764
3156
9078
8859
0077
0449
1TR
7393
2011
3TR
81419
41181
48271
53514
60121
55394
73660
85206
08994
67607
37655
65514
46398
06636
10TR
88111
32374
95079
62091
15TR
41030
43292
30TR
00045
56104
2TỶ
028702
700345
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
37
60
200N
306
534
400N
7955
5347
4225
8948
5723
3962
1TR
4668
7630
3TR
52177
99643
09346
87270
22018
58084
45848
40146
44462
33784
65299
94659
02584
41989
10TR
77320
97944
42257
35127
15TR
38825
38498
30TR
29982
40773
2TỶ
44882
83448
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
17
65
200N
226
461
400N
2570
4229
8949
8785
0451
4629
1TR
8263
9597
3TR
68323
33678
51927
25014
57364
18299
79236
88612
63104
29598
54625
38609
66790
71178
10TR
55050
42630
99163
26665
15TR
05465
87980
30TR
35483
62098
2TỶ
04643
51548
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Kon TumKhánh Hòa
KTKH
100N
56
06
200N
602
886
400N
7832
1943
3429
5340
0818
6486
1TR
4614
3269
3TR
23080
20704
12225
58108
52983
76325
49630
70755
07474
12773
66136
25881
63198
58180
10TR
58743
10179
05449
44196
15TR
96834
24929
30TR
27594
86627
2TỶ
22780
82443
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me