In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Còn 15:33:50 nữa đến xổ số Miền Trung
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
86
50
53
200N
754
874
651
400N
4309
5563
4208
7007
9807
6453
3421
9766
0117
1TR
3978
0291
9907
3TR
51711
75764
66736
06834
51875
45631
48234
23328
59893
47716
70133
14782
53491
35854
42992
86417
04175
43492
60024
19713
89471
10TR
84410
26841
58865
71636
94255
94157
15TR
09835
33443
60233
30TR
02102
45580
17270
2TỶ
198475
524843
235493
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
79
46
200N
695
274
400N
9814
9839
4245
2271
1902
4881
1TR
5720
1346
3TR
17724
99807
38404
45507
68518
64736
10051
00220
84051
66827
44755
13007
46620
37453
10TR
61492
02424
19721
02096
15TR
29608
08615
30TR
19090
01323
2TỶ
028920
908526
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
80
13
13
200N
558
327
724
400N
1711
3543
1980
4608
3395
8382
4211
7680
2577
1TR
9527
6146
8860
3TR
64491
98560
67312
11994
98451
04550
00863
17652
17458
11985
86746
20251
12164
48115
91799
25557
77601
89837
67291
26459
84022
10TR
82863
53562
74316
21685
99051
00457
15TR
23486
28894
65473
30TR
49104
32172
05553
2TỶ
270498
849325
246236
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
67
41
200N
267
009
400N
6410
8856
5746
8971
3249
6215
1TR
7809
6566
3TR
69055
14781
52258
66009
33886
93378
39185
76356
91714
26543
10715
16100
57731
71171
10TR
03096
02135
76028
17739
15TR
49153
03362
30TR
77847
80127
2TỶ
028786
922452
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
46
13
200N
736
243
400N
5610
8045
2743
6222
7230
1695
1TR
6988
5440
3TR
54932
64520
97254
90290
95868
58247
86103
57612
26251
54474
12168
05001
13685
37007
10TR
34667
06022
61415
48172
15TR
77044
79400
30TR
66347
17978
2TỶ
968603
376409
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
26
51
200N
689
378
400N
2964
3577
9123
1400
3360
5811
1TR
3039
1695
3TR
09903
60854
35362
27523
66386
23740
12361
53469
87427
03468
61252
86855
40007
43787
10TR
94781
11148
53228
30703
15TR
67674
42556
30TR
31017
11764
2TỶ
273318
608452
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Kon TumKhánh Hòa
KTKH
100N
90
64
200N
187
731
400N
4365
6285
5136
5271
0809
7599
1TR
9380
4355
3TR
95291
68675
56122
76658
04049
67676
71490
16695
85498
65124
62984
06587
45066
04373
10TR
01301
84742
23313
53301
15TR
70592
07667
30TR
15339
43077
2TỶ
720472
366417
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me