In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Còn 15:36:13 nữa đến xổ số Miền Trung
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
23
20
55
200N
341
392
785
400N
1707
3813
6453
5503
8092
5739
0652
6315
4224
1TR
7688
6391
8771
3TR
56035
85418
10079
19066
58566
90717
22932
21199
52491
55803
13210
36369
16060
33145
95764
06076
99388
75802
61924
38803
30105
10TR
79806
32209
88752
32669
42729
38455
15TR
01573
70726
18228
30TR
59489
74561
47306
2TỶ
25780
87507
18817
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
69
36
200N
797
996
400N
0084
4738
8312
1478
3938
0163
1TR
5811
8281
3TR
62917
15220
09286
30905
96925
24899
63065
53791
73068
16826
45089
09662
45987
02616
10TR
00826
83936
65488
77854
15TR
67106
40129
30TR
68083
73637
2TỶ
13923
64027
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
78
36
95
200N
102
656
056
400N
4621
0948
0415
8966
7271
8307
3709
5708
5285
1TR
1908
7924
1528
3TR
66498
78996
20062
42392
92560
52485
14416
29785
60252
61212
46521
42197
91622
07629
33359
74572
95709
68861
24509
89728
16572
10TR
73301
32717
40656
16189
21605
98595
15TR
74962
21857
92490
30TR
67515
27741
97026
2TỶ
72208
05784
28587
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
56
95
200N
589
952
400N
9917
3479
4760
9500
8311
1848
1TR
7353
1793
3TR
67415
21074
49910
54956
19829
21122
23418
48263
13524
68197
01519
94900
12780
22886
10TR
05675
85024
01940
88075
15TR
93088
24677
30TR
85656
44574
2TỶ
31672
82080
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
18
63
200N
120
101
400N
8289
9631
7855
7309
1274
1926
1TR
7920
1128
3TR
39571
49913
22220
13229
69244
71104
72181
53115
12003
22614
29999
84479
37999
37457
10TR
39192
71269
01575
55822
15TR
52232
08956
30TR
55758
14821
2TỶ
02161
29089
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
35
45
200N
724
639
400N
9009
7224
8878
1203
9722
7212
1TR
6632
5507
3TR
38335
93909
68100
87749
87240
72710
02709
57331
99580
30800
47510
10911
32534
85561
10TR
29047
81259
84452
22710
15TR
13411
61218
30TR
41628
65044
2TỶ
82122
47107
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Kon TumKhánh Hòa
KTKH
100N
56
43
200N
271
802
400N
3366
8501
7513
7242
2368
0526
1TR
1992
1924
3TR
46739
83823
79800
74684
95886
89073
57851
46715
69001
36466
54959
41883
12981
33588
10TR
65200
91462
55030
45453
15TR
09297
03000
30TR
53268
88439
2TỶ
05345
54096
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me