In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Còn 10:14:19 nữa đến xổ số Miền Trung
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
90
72
79
200N
422
376
199
400N
5595
2446
1898
6132
6288
4265
1200
1918
3118
1TR
6289
1634
1737
3TR
11436
47525
78629
80556
12039
80564
30241
11795
00895
98548
62530
51540
63946
46572
42618
26471
97991
03623
05651
62106
68897
10TR
40409
25803
71091
67579
42466
76112
15TR
58041
79016
46503
30TR
32917
43385
01486
2TỶ
814662
111792
369692
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
33
12
200N
550
400
400N
9426
6182
9659
7491
8023
7198
1TR
2889
8426
3TR
56727
43218
73173
94632
20822
55059
03906
09984
52158
19819
78121
95497
67366
06485
10TR
37539
00856
45766
18977
15TR
32235
15151
30TR
49343
98794
2TỶ
635919
827401
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
81
84
78
200N
028
810
961
400N
0999
0604
8904
2693
9627
8257
1685
2700
9745
1TR
5456
0168
5643
3TR
79279
18258
82470
88949
78955
90689
63601
01830
49297
28127
31116
46364
44518
23605
02941
73718
33258
92570
55941
36212
70538
10TR
92127
16326
46894
81597
56079
72044
15TR
25413
18960
56663
30TR
64152
07232
81205
2TỶ
650269
717522
643874
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
30
53
200N
842
983
400N
6762
6437
0989
6139
6997
8968
1TR
0594
4757
3TR
56838
55079
15310
49683
42337
75967
40555
42704
32292
30451
84110
97275
91537
58212
10TR
08281
90428
50610
56088
15TR
22523
16521
30TR
98685
55605
2TỶ
307364
665102
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
46
45
200N
631
768
400N
2154
5477
2517
4454
8991
0138
1TR
8960
6184
3TR
85517
37288
17932
78826
80346
32386
15453
43646
61215
04866
62136
61591
64378
13870
10TR
02908
65015
99462
35778
15TR
19989
83653
30TR
82471
76626
2TỶ
699466
322021
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
50
96
200N
815
233
400N
0480
4701
0469
6665
8238
4760
1TR
9920
0019
3TR
55632
11086
14493
61422
03707
09521
24706
40126
02395
52284
42928
97863
56130
47692
10TR
83263
97213
05347
91995
15TR
68378
47071
30TR
65885
69194
2TỶ
626982
646015
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Kon TumKhánh Hòa
KTKH
100N
28
77
200N
014
240
400N
1440
7235
7096
3842
8558
0083
1TR
4023
1586
3TR
13137
10099
56036
67656
71340
28029
49140
84259
81763
41270
46015
73123
37955
03219
10TR
99848
22751
38034
35750
15TR
06163
14555
30TR
29647
75109
2TỶ
797199
795305
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me