In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Còn 15:54:31 nữa đến xổ số Miền Trung
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
75
98
55
200N
953
687
417
400N
6317
4148
2215
4452
0293
4603
3829
9338
4195
1TR
8497
2160
1326
3TR
29657
50413
73246
01921
94544
55731
76017
99226
05927
75824
68287
68731
34259
09004
12624
72581
09433
99256
63139
93922
83203
10TR
18795
27394
50745
19824
78918
08538
15TR
16518
55865
61292
30TR
01615
08188
20604
2TỶ
86673
19259
37599
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
17
09
200N
859
172
400N
7529
7286
3323
0443
2478
0582
1TR
9673
7846
3TR
97611
47658
28368
17374
25967
67228
67336
18002
25762
41785
05764
16943
32384
20126
10TR
85218
90172
12745
15761
15TR
08274
37231
30TR
96424
24872
2TỶ
55168
23563
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
41
37
82
200N
114
301
289
400N
6167
9594
0376
8308
8156
9287
4045
1410
7423
1TR
2073
7911
6057
3TR
34152
47753
31398
19225
34030
76552
31835
42829
25083
11649
36861
74031
91451
22657
34861
36572
69034
74411
23761
71203
44739
10TR
21760
70179
80383
52814
16745
30545
15TR
39683
16083
50146
30TR
36087
77053
72886
2TỶ
52527
91306
11610
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
01
64
200N
222
874
400N
1626
6769
7682
2583
2985
4283
1TR
2461
9095
3TR
49039
11863
51432
44454
83855
95404
44189
82433
98912
09726
37713
62626
06183
43325
10TR
34632
46120
05202
50929
15TR
82789
98814
30TR
69681
14271
2TỶ
92369
78690
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
12
66
200N
958
004
400N
9195
2094
1395
4212
7014
3159
1TR
0269
8788
3TR
86682
47149
06151
49886
67156
80696
35256
14663
96809
29816
45750
88399
97827
50805
10TR
32856
95884
15248
22078
15TR
97836
65397
30TR
65633
36187
2TỶ
30529
08954
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
07
28
200N
366
707
400N
7891
9940
6508
7590
8997
3781
1TR
0052
4770
3TR
67141
40477
92916
83497
70853
77614
83527
28169
74545
32124
83646
45292
77567
39832
10TR
34530
36990
96903
76060
15TR
54480
52540
30TR
41022
29309
2TỶ
41231
08332
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Kon TumKhánh Hòa
KTKH
100N
42
63
200N
876
428
400N
8856
5608
3369
8538
7037
8909
1TR
6661
7257
3TR
75425
45104
01379
13990
85963
54130
73075
14156
63975
31840
89796
26627
70548
39694
10TR
97036
71558
06390
67432
15TR
46098
82793
30TR
82898
09766
2TỶ
77297
73713
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me