In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Còn 15:25:50 nữa đến xổ số Miền Trung
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
11
65
41
200N
964
736
381
400N
2946
0436
6950
3217
2623
9872
2713
7542
3307
1TR
6936
0517
4183
3TR
24450
12088
25294
91778
25714
54732
16735
25878
24867
20609
97911
81479
34867
14459
01435
88584
51396
28179
72272
67578
83847
10TR
25215
53079
20295
76153
59016
51422
15TR
87809
50155
33567
30TR
18485
99132
22193
2TỶ
63366
47473
23791
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
41
52
200N
701
507
400N
6588
0005
9066
1167
6050
7416
1TR
4812
2303
3TR
71663
52514
81486
92310
75373
71039
65743
96334
41242
10135
41386
18009
23953
44389
10TR
20383
51436
31156
93009
15TR
60024
74163
30TR
31498
44879
2TỶ
24440
28427
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
19
15
38
200N
340
411
399
400N
8885
1233
1095
6920
1634
9727
0018
0084
6698
1TR
4309
0469
8221
3TR
63314
84430
27443
76813
09471
04629
30756
27436
01245
45882
27355
85740
91843
52137
09544
42360
13630
39122
18470
62069
65478
10TR
18663
22577
90059
32631
09081
24787
15TR
11438
55819
47107
30TR
47215
95070
91397
2TỶ
76325
08373
66334
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
24
43
200N
707
669
400N
6248
3076
0890
1900
0384
1224
1TR
6910
6395
3TR
51027
72362
54418
27857
01316
54939
79095
41213
49340
01826
22354
45465
47853
53720
10TR
24498
53217
77557
35842
15TR
75874
44239
30TR
21523
61566
2TỶ
54354
04128
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
34
05
200N
984
081
400N
3230
7146
5934
9264
2561
2515
1TR
8291
0760
3TR
89972
06575
88948
16465
21331
56062
76973
28346
55936
31408
00305
77860
70610
90985
10TR
88704
46068
47777
15942
15TR
37829
75826
30TR
53041
52318
2TỶ
48596
38868
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
18
24
200N
425
419
400N
7559
2687
7904
5227
0368
0035
1TR
8826
5027
3TR
99450
28405
52777
04160
08454
91511
61594
77842
29659
07488
03453
78452
04497
76687
10TR
38120
64335
75374
31840
15TR
07029
02731
30TR
60060
96619
2TỶ
22185
44919
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Kon TumKhánh Hòa
KTKH
100N
21
59
200N
292
269
400N
5828
2764
7625
6145
1835
8448
1TR
8128
8843
3TR
73729
42994
55701
50553
94608
57123
02993
51326
97641
66927
27267
97801
63686
22940
10TR
64465
22614
85891
39723
15TR
57561
87319
30TR
85630
10018
2TỶ
10251
10491
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me