In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Còn 09:26:50 nữa đến xổ số Miền Trung
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
38
81
78
200N
309
667
933
400N
3781
8361
1285
7819
8695
9068
2007
1447
6729
1TR
5512
8760
3185
3TR
58116
40064
15674
45783
35974
06272
91178
48794
99420
08806
34931
22061
92004
37564
32357
08798
46564
78557
48329
04596
81396
10TR
56986
94742
20584
78656
39190
68605
15TR
86711
72042
49266
30TR
83687
58561
38697
2TỶ
041743
483618
72874
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
40
40
200N
277
007
400N
2990
8988
7925
5930
6587
0922
1TR
6486
3421
3TR
50273
33686
98590
95598
47859
83358
10666
98940
48854
80052
17010
86335
63929
51595
10TR
78430
74703
68191
96481
15TR
88098
87251
30TR
68853
36482
2TỶ
198532
242820
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
48
04
200N
937
051
400N
6132
9681
8774
7786
4344
7997
1TR
7563
9319
3TR
62915
64352
10568
36511
54715
74239
35695
50625
96756
01348
27444
07537
70811
14906
10TR
70813
54045
55005
65096
15TR
36958
55636
30TR
13080
78911
2TỶ
831366
409519
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
36
93
200N
281
422
400N
3230
5748
1915
3780
9576
2517
1TR
3278
8356
3TR
16428
76494
52137
02933
56509
99757
12511
50077
61722
82924
76433
78199
86495
87082
10TR
63805
53483
27725
65054
15TR
71016
68268
30TR
23071
55910
2TỶ
252959
177847
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Kon TumKhánh Hòa
KTKH
100N
81
41
200N
791
047
400N
2012
7900
1585
5782
3688
0770
1TR
4560
6151
3TR
75881
97310
69636
66130
55014
43298
39577
93361
42189
47217
77170
10711
77101
31480
10TR
88317
25866
17066
86661
15TR
56289
50826
30TR
81918
74613
2TỶ
889237
933527
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
04
07
34
200N
142
207
012
400N
0237
8074
4204
1560
5097
0938
8441
0262
5907
1TR
4517
3734
2399
3TR
34976
59163
04541
98785
75116
57096
18215
30128
23457
80911
55709
12420
48927
67499
75763
71922
80215
16183
62176
09552
22807
10TR
12242
25416
19667
71504
58293
06692
15TR
52122
01764
98604
30TR
03908
64886
61250
2TỶ
863139
424998
535269
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
48
55
200N
196
496
400N
2204
3276
4977
7576
0597
2724
1TR
7157
2670
3TR
49890
87575
52307
50938
20186
95486
96691
01652
58689
21780
91822
95709
42089
77087
10TR
66763
72252
56059
45084
15TR
42721
82927
30TR
95033
12928
2TỶ
133041
551648
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me