In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Còn 09:27:25 nữa đến xổ số Miền Trung
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
51
07
53
200N
755
665
378
400N
9484
4880
9212
9447
1842
6923
5556
7505
9057
1TR
4838
8822
2439
3TR
58202
69736
72081
70647
29383
18527
86249
21924
17363
90830
47302
72513
60289
94936
31674
46568
82007
64854
61499
17474
45986
10TR
11555
27099
00179
08559
92772
15876
15TR
65853
83496
82424
30TR
05233
51057
64066
2TỶ
117190
605638
169890
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
60
26
200N
072
957
400N
3285
6923
8763
5515
3979
8703
1TR
5048
4823
3TR
52301
36598
46386
32292
32115
06881
31797
89065
19061
38760
48853
81718
34883
82333
10TR
46349
83534
17543
04952
15TR
73934
74703
30TR
55517
82910
2TỶ
404998
253981
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
38
81
78
200N
309
667
933
400N
3781
8361
1285
7819
8695
9068
2007
1447
6729
1TR
5512
8760
3185
3TR
58116
40064
15674
45783
35974
06272
91178
48794
99420
08806
34931
22061
92004
37564
32357
08798
46564
78557
48329
04596
81396
10TR
56986
94742
20584
78656
39190
68605
15TR
86711
72042
49266
30TR
83687
58561
38697
2TỶ
041743
483618
72874
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
40
40
200N
277
007
400N
2990
8988
7925
5930
6587
0922
1TR
6486
3421
3TR
50273
33686
98590
95598
47859
83358
10666
98940
48854
80052
17010
86335
63929
51595
10TR
78430
74703
68191
96481
15TR
88098
87251
30TR
68853
36482
2TỶ
198532
242820
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
48
04
200N
937
051
400N
6132
9681
8774
7786
4344
7997
1TR
7563
9319
3TR
62915
64352
10568
36511
54715
74239
35695
50625
96756
01348
27444
07537
70811
14906
10TR
70813
54045
55005
65096
15TR
36958
55636
30TR
13080
78911
2TỶ
831366
409519
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
36
93
200N
281
422
400N
3230
5748
1915
3780
9576
2517
1TR
3278
8356
3TR
16428
76494
52137
02933
56509
99757
12511
50077
61722
82924
76433
78199
86495
87082
10TR
63805
53483
27725
65054
15TR
71016
68268
30TR
23071
55910
2TỶ
252959
177847
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Kon TumKhánh Hòa
KTKH
100N
81
41
200N
791
047
400N
2012
7900
1585
5782
3688
0770
1TR
4560
6151
3TR
75881
97310
69636
66130
55014
43298
39577
93361
42189
47217
77170
10711
77101
31480
10TR
88317
25866
17066
86661
15TR
56289
50826
30TR
81918
74613
2TỶ
889237
933527
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me