In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Xổ số Miền Trung hôm nay: 23/11/2024 đã kết thúc!..
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
63
96
72
200N
173
806
760
400N
8064
2871
3743
7299
8474
8800
8995
0307
1614
1TR
3787
5033
6935
3TR
95013
09351
16369
35251
52108
20971
12144
47748
00933
53066
28715
36119
44706
99818
29776
73536
14761
80269
79372
74796
35663
10TR
09592
83588
08713
40029
31335
97220
15TR
54629
23418
17741
30TR
45697
10469
02977
2TỶ
26598
54633
45710
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
19
82
200N
368
682
400N
0021
8130
0803
3816
6510
0607
1TR
5607
0365
3TR
63210
90259
05182
04218
27678
90106
43864
39904
35155
95206
88390
27426
94090
10106
10TR
80127
93294
10923
74257
15TR
38360
70133
30TR
49320
66413
2TỶ
05345
35081
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
78
70
34
200N
073
567
179
400N
8917
7801
7741
1377
1935
7739
8312
2820
0427
1TR
2140
6376
4347
3TR
57261
64604
24468
22157
51135
10360
83955
32613
85794
22464
01172
88656
52714
09776
36427
07301
60484
81140
04123
01329
60542
10TR
83331
04320
37724
79485
56940
37654
15TR
33186
25066
53842
30TR
04140
00460
56693
2TỶ
11891
43825
74605
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
28
15
200N
408
838
400N
4500
7580
0763
6630
4808
0668
1TR
9641
4069
3TR
57064
62014
08154
30365
49921
18239
51015
00918
54126
29146
79987
04578
25108
21745
10TR
97408
80817
12142
84524
15TR
86283
52647
30TR
90752
03054
2TỶ
89426
77922
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
12
30
200N
926
450
400N
8110
1647
4696
3587
0517
9494
1TR
9729
1864
3TR
94038
28556
60070
51699
29354
36976
02480
23002
94244
98855
15616
14706
45538
85560
10TR
06249
89598
68338
24592
15TR
83698
91855
30TR
64666
64107
2TỶ
84176
70399
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
77
97
200N
661
913
400N
7257
0998
0092
6693
9320
0490
1TR
6787
8627
3TR
85457
58977
32329
78927
80881
11540
15563
53252
79196
27039
85557
15240
09655
18233
10TR
97131
39235
97680
55253
15TR
65489
18168
30TR
90763
04965
2TỶ
94534
43695
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Kon TumKhánh Hòa
KTKH
100N
66
87
200N
054
354
400N
5888
6422
9516
2701
8586
2186
1TR
8056
6480
3TR
70673
13106
45953
97250
45451
33431
47369
94391
68838
54969
39789
94132
89710
00326
10TR
82147
95264
75476
60961
15TR
08222
45540
30TR
90182
72524
2TỶ
96416
74659
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me