In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Còn 01:45:18 nữa đến xổ số Miền Trung
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
36
85
89
200N
107
609
866
400N
7654
6946
5425
5454
4760
7421
0322
2113
6953
1TR
4483
1007
4098
3TR
59278
43232
84990
75726
08444
79492
46030
98058
22199
79987
65052
09292
37336
77994
24139
24942
24815
35160
56232
66628
36393
10TR
39314
54566
79088
65277
75403
91510
15TR
97365
24219
71717
30TR
91850
30100
60355
2TỶ
65607
43422
93780
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
30
96
200N
059
006
400N
4509
3395
9622
3084
4759
0906
1TR
8482
5065
3TR
08812
71495
12569
19253
75616
21291
32016
88470
96884
60579
33374
91641
31421
48786
10TR
03337
87023
47835
52353
15TR
87509
32193
30TR
81177
49603
2TỶ
64567
40573
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
79
14
200N
314
023
400N
1640
4608
3573
7191
3803
1146
1TR
3721
0943
3TR
33061
37543
86135
05243
74176
92391
31054
99177
05387
15572
83048
86378
63397
95163
10TR
40305
90996
86790
47074
15TR
04881
00801
30TR
44607
01007
2TỶ
64191
67781
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
53
26
200N
566
754
400N
7454
1518
5154
1063
4931
2557
1TR
4442
5310
3TR
61788
25644
49007
64307
52257
07047
15986
77014
51179
84898
87913
31885
69078
17617
10TR
94663
26776
54742
47428
15TR
94927
80396
30TR
98725
32141
2TỶ
94505
11246
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Kon TumKhánh Hòa
KTKH
100N
10
54
200N
456
706
400N
7172
0817
0614
1942
2919
9433
1TR
8340
7432
3TR
56819
59412
61352
26798
47440
92465
41611
25474
28761
15099
39231
20228
95856
25402
10TR
94001
68168
07167
23779
15TR
45320
60751
30TR
61912
61635
2TỶ
37622
22649
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
01
37
27
200N
216
655
312
400N
0974
0347
9594
1375
7099
4503
4877
4578
3716
1TR
4720
7402
5097
3TR
19849
46364
10064
72166
74088
00888
92826
45050
33338
03180
96536
70965
18104
00062
38501
84003
45045
64750
43464
57149
69861
10TR
65238
46052
60742
50434
46073
05109
15TR
86362
13616
53057
30TR
50828
86944
86172
2TỶ
34553
43375
58909
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
26
10
200N
454
379
400N
8542
8546
3633
2968
9793
2174
1TR
6661
9858
3TR
99938
99975
59526
59825
33347
65371
02817
03053
23060
70545
13491
04075
91634
68911
10TR
81755
90383
21798
05589
15TR
08574
39154
30TR
56232
32400
2TỶ
78410
91026
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me