In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Còn 14:03:33 nữa đến xổ số Miền Trung
Chủ nhật Kon TumKhánh Hòa
KTKH
100N
30
83
200N
787
024
400N
2646
1150
9895
3653
3457
7400
1TR
0296
9761
3TR
58651
25230
31173
65472
50493
49664
20350
14970
31225
10547
43443
64935
48761
16291
10TR
19110
51078
13066
34848
15TR
02524
49534
30TR
46607
39549
2TỶ
261869
071911
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
63
94
67
200N
488
447
052
400N
2090
4818
3685
9778
5307
6207
2289
2078
1473
1TR
9208
3481
9189
3TR
17256
95041
60544
81268
90386
87810
76583
79643
83745
37119
81975
92324
81517
87930
21418
10308
10135
14050
40844
60130
52138
10TR
60663
80731
70624
46667
00848
27136
15TR
27435
67993
80990
30TR
45480
00278
05110
2TỶ
407171
344444
068427
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
11
71
200N
056
564
400N
6707
9817
6937
7571
2654
1900
1TR
1234
9174
3TR
39088
65059
04993
60554
59574
46126
62832
95908
85167
34519
94972
50774
59483
82353
10TR
11271
36357
24218
65148
15TR
40568
90756
30TR
98915
40886
2TỶ
036854
049314
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
02
84
76
200N
587
088
988
400N
1765
8729
5185
1009
1848
0071
1199
3184
7368
1TR
6422
0043
0650
3TR
87063
69562
99303
12402
13850
81306
33985
03174
84121
73466
85060
02693
45808
96172
02489
17930
01892
67505
35136
67239
98245
10TR
02011
89984
83723
02664
84956
60208
15TR
32781
94641
17482
30TR
76800
81824
26053
2TỶ
259441
752060
446988
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
76
41
200N
398
927
400N
6026
0729
3489
2475
9654
2741
1TR
3110
6558
3TR
71777
68894
28611
00418
78569
88813
43223
85507
27081
97850
68781
77498
25946
41630
10TR
01655
07571
12943
11188
15TR
47134
36443
30TR
80069
13368
2TỶ
072745
167436
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
57
46
200N
972
541
400N
5259
3175
6161
8071
2195
3754
1TR
1502
9780
3TR
21833
91786
64972
37396
66907
13311
05805
26679
59307
24439
33113
13395
83687
32510
10TR
09412
03402
51275
40415
15TR
52521
42416
30TR
53232
04274
2TỶ
066511
694882
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
04
17
200N
446
946
400N
3490
1204
9553
2985
6340
6119
1TR
1846
7231
3TR
02520
79910
12614
81080
38116
93604
54145
98129
76594
36090
52224
90816
07070
13448
10TR
50962
16549
73900
73210
15TR
03271
55294
30TR
38466
04299
2TỶ
211345
578805
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me