In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Còn 08:54:15 nữa đến xổ số Miền Trung
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
45
69
82
200N
245
531
752
400N
9473
6829
6273
2212
8022
7614
6894
1802
9405
1TR
2351
1463
0589
3TR
74551
95118
95482
84668
22171
35985
42625
12255
52043
80408
18106
40794
04441
83829
24542
05046
35167
25777
28096
60901
52688
10TR
23351
64820
63709
65452
19620
19967
15TR
28826
44703
82763
30TR
71044
96347
02302
2TỶ
983598
251693
118528
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
12
54
200N
030
978
400N
9522
6734
1070
0032
4200
3189
1TR
0324
5125
3TR
30949
96163
08671
56100
84506
27200
80453
88394
32588
64567
68531
92169
56548
33791
10TR
65244
38829
50466
67871
15TR
06245
39725
30TR
58876
03518
2TỶ
579747
643082
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
08
95
28
200N
978
276
665
400N
2940
3336
6410
3664
8827
2444
5543
5163
4065
1TR
4264
5757
6736
3TR
02488
39106
94004
89572
75388
12810
31636
76092
04493
65405
85435
67016
22107
70457
80596
75251
46264
85570
75219
01026
38259
10TR
45051
95005
61434
74770
64812
81030
15TR
69888
88628
15477
30TR
06490
32292
34540
2TỶ
806494
574085
092236
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
06
27
200N
683
917
400N
7906
2171
4200
7133
3591
8883
1TR
4822
3794
3TR
12307
66761
47316
53084
86777
75421
69855
53695
85635
03015
05915
08053
08588
06736
10TR
79046
81886
86507
28803
15TR
99219
49553
30TR
83071
98366
2TỶ
217800
258782
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
26
24
200N
170
291
400N
6174
0090
9290
7484
3040
6827
1TR
0219
4413
3TR
93859
05979
51255
14943
76391
90899
79974
19336
95442
59945
32592
00428
62446
36843
10TR
44843
91580
20889
30035
15TR
65613
55663
30TR
74712
52964
2TỶ
159369
356138
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
30
10
200N
209
823
400N
9366
1848
8751
9654
9029
2008
1TR
4568
8666
3TR
46827
84344
18918
88398
08927
95089
11497
20317
95677
67422
52177
11834
50258
11163
10TR
50039
28597
86179
51225
15TR
77528
47680
30TR
88485
59469
2TỶ
302280
393278
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Kon TumKhánh HòaThừa T. Huế
KTKHTTH
100N
11
58
42
200N
702
139
388
400N
1093
3050
2116
1608
2350
0509
7977
7652
1968
1TR
6239
6908
5563
3TR
36302
88201
12216
61601
70111
42499
52784
46922
12736
86536
25797
45380
99585
90460
81527
55218
90502
82025
01898
42935
12849
10TR
65536
81865
44629
24166
58380
46578
15TR
62812
07736
11544
30TR
34965
74009
05977
2TỶ
601281
683737
942153
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me