In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Còn 17:05:19 nữa đến xổ số Miền Trung
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
81
36
25
200N
870
523
407
400N
7159
3248
7230
7696
2056
7756
9997
4440
3436
1TR
4828
4247
0246
3TR
16137
93823
98892
74866
63777
61750
37736
18645
19406
11102
62735
31500
87342
76203
51850
67480
18509
67424
52719
60232
78578
10TR
89648
68246
49897
43411
56811
68567
15TR
10661
74801
35093
30TR
15179
48469
66722
2TỶ
198182
668668
957784
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
80
22
200N
958
534
400N
4811
8520
8921
5882
1352
6372
1TR
9019
5133
3TR
28586
91065
94814
05665
80168
42676
40935
96351
74957
72047
49600
79778
55136
38570
10TR
98567
48967
85275
16154
15TR
26517
29333
30TR
80050
32786
2TỶ
119209
930093
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
13
52
04
200N
679
069
536
400N
8341
9116
2478
0576
1168
2164
5114
7688
2899
1TR
8744
3906
5303
3TR
82200
29014
03409
73229
72836
40887
99200
59021
47597
92568
81998
61074
82292
78382
12338
87531
85351
81064
93505
70321
27892
10TR
24701
54754
09620
62636
09017
84372
15TR
34803
61393
88439
30TR
57275
70518
42389
2TỶ
616386
016036
624852
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
29
19
200N
336
135
400N
9516
9162
7233
5802
3295
3816
1TR
9910
0330
3TR
10743
18367
23014
54849
45059
02362
03103
90951
18699
90523
01895
10277
59523
37557
10TR
62214
43127
19106
69830
15TR
08540
14842
30TR
96804
13449
2TỶ
154152
487902
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
03
79
200N
333
233
400N
1403
0397
4652
8338
5790
9534
1TR
8450
2334
3TR
72302
86338
70137
41423
01520
01837
18412
58441
21762
58402
33808
45678
07540
83536
10TR
77331
50643
95563
17323
15TR
82935
15020
30TR
57336
16618
2TỶ
493258
995411
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
88
89
200N
599
052
400N
7986
7401
5410
9661
1499
6108
1TR
8568
3544
3TR
44338
03911
78165
21716
07393
30357
71123
30108
20633
62939
75521
14156
72257
57828
10TR
98418
49149
25176
25620
15TR
49929
78351
30TR
20248
68470
2TỶ
266089
103791
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Kon TumKhánh Hòa
KTKH
100N
12
97
200N
568
881
400N
6478
1681
7613
2174
9118
2720
1TR
0252
7665
3TR
60430
60671
87886
14061
92776
48001
59487
31390
29125
70699
99817
41187
60157
30794
10TR
02723
12227
29848
86240
15TR
72658
36922
30TR
97187
82246
2TỶ
326448
921507
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me