In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Xổ số Miền Trung hôm nay: 23/12/2024 đã kết thúc!..
Chủ nhật Kon TumKhánh Hòa
KTKH
100N
12
97
200N
568
881
400N
6478
1681
7613
2174
9118
2720
1TR
0252
7665
3TR
60430
60671
87886
14061
92776
48001
59487
31390
29125
70699
99817
41187
60157
30794
10TR
02723
12227
29848
86240
15TR
72658
36922
30TR
97187
82246
2TỶ
326448
921507
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
42
72
38
200N
024
872
485
400N
4141
2308
6128
9381
9383
9091
1684
4683
9040
1TR
0997
0332
5283
3TR
97508
39733
72393
16615
78502
02424
37703
33424
82685
61366
58679
32091
65876
21845
95930
91597
63234
55650
86215
71880
70507
10TR
98283
44378
70836
82497
15588
22872
15TR
24808
32767
36784
30TR
68119
30829
12536
2TỶ
729537
631761
060778
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
09
36
200N
866
290
400N
4543
0983
2206
4644
5353
8693
1TR
9445
2263
3TR
17455
52012
68245
92739
41238
87586
24266
13812
01771
14613
68337
00787
98967
16895
10TR
50704
14888
41395
47148
15TR
08840
90495
30TR
47118
21650
2TỶ
091778
014540
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
71
81
20
200N
818
671
065
400N
1075
8274
6474
8822
4588
2304
8744
8770
8736
1TR
4551
5366
9375
3TR
87899
57918
05658
40209
18518
09718
77303
42173
09609
86623
34133
00074
45660
55934
93538
51187
07524
64212
75649
65687
25053
10TR
61074
24806
52275
05616
04377
73382
15TR
05613
75336
61009
30TR
97274
04004
17031
2TỶ
979812
414048
354957
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
58
89
200N
057
963
400N
8714
4714
8862
6170
4540
0705
1TR
1114
9625
3TR
41221
87228
73054
99269
01146
63386
91870
73628
36290
15918
98383
79699
30621
19344
10TR
62287
92163
06154
24993
15TR
49754
93804
30TR
10277
04340
2TỶ
351910
453716
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
79
91
200N
490
985
400N
3462
6780
3187
4209
0473
0138
1TR
8388
6603
3TR
20325
35709
40877
70887
38817
73101
83654
09709
55270
45398
95797
55829
19794
19531
10TR
36876
82977
56205
37866
15TR
70831
31006
30TR
14596
63230
2TỶ
587791
420736
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
26
80
200N
434
120
400N
5726
8644
0596
3774
0339
5988
1TR
3263
5948
3TR
52352
38662
49709
95112
31756
41837
86215
69717
88728
08362
27136
16643
65550
62519
10TR
81332
55847
82744
43600
15TR
74117
09434
30TR
75126
47687
2TỶ
038803
234196
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me