In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Còn 11:10:59 nữa đến xổ số Miền Trung
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
24
37
75
200N
670
231
047
400N
9604
0571
6038
9953
4228
2097
4780
3065
6625
1TR
1096
7678
7356
3TR
16192
20412
74922
21836
22571
09231
50942
91048
81666
25133
00318
59843
25734
19278
05182
50290
43646
85800
71370
40611
12743
10TR
42117
54031
52386
26480
31123
14315
15TR
94490
95897
12263
30TR
07112
67821
80534
2TỶ
390544
213244
172797
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
13
15
200N
856
161
400N
4296
6269
6039
4633
9427
8901
1TR
0294
3188
3TR
64637
06613
73616
37399
87512
56000
29194
86378
15121
96472
42049
16763
90662
63536
10TR
41515
98152
95702
44171
15TR
96257
47605
30TR
67879
05265
2TỶ
962841
056474
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
43
92
200N
880
760
400N
8001
0812
4234
4539
5333
1832
1TR
7279
3208
3TR
98295
64158
06875
48622
44223
38027
07499
21170
18075
66738
93934
34283
59082
44878
10TR
48863
22905
33519
25385
15TR
43579
45277
30TR
67786
62773
2TỶ
706898
660812
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
19
63
200N
271
246
400N
8637
5305
9158
8753
8175
8548
1TR
6614
0032
3TR
88460
85746
98339
26511
16277
79799
81913
05497
87063
91315
95740
65482
11029
62001
10TR
39057
25021
11159
37306
15TR
06832
92343
30TR
33529
76982
2TỶ
878801
037048
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Kon TumKhánh Hòa
KTKH
100N
64
09
200N
292
859
400N
2770
4159
4081
6900
4409
6320
1TR
3038
7101
3TR
36852
64703
00435
07303
18617
77950
69167
28233
87582
55127
53928
35375
05264
67463
10TR
82853
07691
32300
77611
15TR
56850
25098
30TR
41364
07008
2TỶ
109840
323744
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
42
68
11
200N
996
327
354
400N
6128
7375
5643
8488
5182
5322
7722
7951
4339
1TR
4776
3998
0627
3TR
74937
51042
44987
27085
69297
69495
99071
47072
17094
28768
87241
44373
00995
95209
80413
42514
64954
51542
51094
79885
22351
10TR
98715
19855
39272
96221
04048
35350
15TR
45141
12307
96654
30TR
47380
72750
27950
2TỶ
702727
124260
259086
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
25
55
200N
614
216
400N
2141
9125
9613
2590
5125
5474
1TR
3479
9044
3TR
39747
59538
41288
50427
02048
12021
29230
78267
54268
16488
43941
34696
16941
55557
10TR
19599
22185
39354
85807
15TR
80360
16923
30TR
80627
70100
2TỶ
180575
651156
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me