In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Xổ số Miền Trung hôm nay: 23/11/2024 đã kết thúc!..
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
25
84
14
200N
472
062
739
400N
4770
6816
0051
9630
8298
8927
1298
9644
7205
1TR
1293
5338
3302
3TR
58990
47298
10062
98216
72624
75227
58836
12607
37593
06795
87170
93360
48939
53380
58658
05590
66647
61720
44496
11299
04904
10TR
99150
00890
04117
92197
84876
44832
15TR
47003
99874
24923
30TR
70590
95793
76660
2TỶ
42015
76745
35401
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
87
61
200N
865
309
400N
3614
0460
7478
6924
1464
6579
1TR
5682
9911
3TR
38462
25101
71837
64020
78415
12210
02686
23820
63721
58724
73979
27251
17170
42931
10TR
47355
19911
31621
46572
15TR
68214
59734
30TR
11261
26743
2TỶ
82345
50488
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
29
98
32
200N
465
109
558
400N
3532
9095
1718
1330
9968
2610
3295
8135
0068
1TR
6057
0614
0327
3TR
35538
21714
86994
54851
39018
28607
08213
18937
43291
18524
25635
05712
95200
98982
01499
11635
94845
25206
68367
96541
49996
10TR
23754
09164
63599
32709
06556
66181
15TR
23991
57719
02570
30TR
60464
90503
47653
2TỶ
04264
12581
88938
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
80
77
200N
141
540
400N
4842
2241
4441
5865
7496
8234
1TR
1256
4296
3TR
71183
99834
20419
83844
21607
10576
84108
14289
88491
03021
04989
29796
65901
78055
10TR
20737
36058
04384
51106
15TR
74080
91715
30TR
71977
72146
2TỶ
75140
19346
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
79
61
200N
881
551
400N
3684
6715
8253
8621
1430
7051
1TR
1966
9886
3TR
75164
89668
93414
09868
08563
19859
05661
08060
22322
30085
67437
80602
67780
41375
10TR
11726
40517
89138
32341
15TR
60200
91875
30TR
44090
55430
2TỶ
70238
14201
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
21
17
200N
121
845
400N
2287
2803
3599
7215
2992
5485
1TR
4505
6181
3TR
82610
98244
79969
55539
46948
41791
66046
36391
28724
24421
18311
16513
12726
35355
10TR
58652
00780
96812
15752
15TR
27455
86828
30TR
86042
29764
2TỶ
66259
58612
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Kon TumKhánh Hòa
KTKH
100N
09
94
200N
638
994
400N
8639
8523
9383
8801
1237
7528
1TR
0464
1700
3TR
33974
54011
85975
28612
72911
19929
17034
06806
83947
61103
82593
51600
45942
99716
10TR
60129
93949
96276
22610
15TR
27420
70858
30TR
98689
74614
2TỶ
12125
32052
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me