In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Còn 08:41:06 nữa đến xổ số Miền Trung
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
34
57
12
200N
740
360
720
400N
9749
8262
8901
2904
6363
2834
0146
7535
6142
1TR
2461
7902
5194
3TR
32416
92455
62667
25420
34795
77502
03631
96316
77339
71622
43552
04704
89320
25879
67793
88024
53517
69521
81637
15036
49689
10TR
01758
72166
20547
31792
29272
98637
15TR
01302
40843
02733
30TR
31064
27969
25492
2TỶ
669102
733951
815230
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
84
78
200N
526
379
400N
4091
4831
6655
3333
5014
3744
1TR
5854
4207
3TR
84165
16276
98642
66665
95795
45804
44824
21951
43233
38849
54610
20277
60068
12076
10TR
55153
26608
08546
28175
15TR
02122
63182
30TR
70783
95315
2TỶ
136737
636066
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
98
08
44
200N
929
023
165
400N
2578
8522
7059
4602
8081
3471
8530
7497
7874
1TR
0843
5815
0766
3TR
55744
38150
02577
89868
21862
12118
68835
36741
76596
40259
24205
06758
38758
44877
26808
42559
24811
16553
23076
96527
18242
10TR
69127
90884
34147
76722
40492
42992
15TR
80185
72991
14730
30TR
99779
73962
48005
2TỶ
924868
280854
231874
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
40
92
200N
935
935
400N
5168
0837
4239
9100
5134
4892
1TR
3484
2258
3TR
26086
93244
09813
07112
31165
77351
68435
72803
85974
94700
37326
12457
45471
84547
10TR
35846
55564
54905
48453
15TR
96447
60724
30TR
52904
60672
2TỶ
408318
872716
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
95
57
200N
476
782
400N
2995
2196
3168
9743
2204
9249
1TR
3443
5257
3TR
56644
22199
80799
90580
41423
49603
46242
36560
14803
99140
77115
56019
16059
62845
10TR
82398
67143
91294
39959
15TR
87255
78770
30TR
85717
62883
2TỶ
022150
774738
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
96
67
200N
516
204
400N
0739
2903
9498
6545
7823
3062
1TR
9344
7066
3TR
49459
28861
58428
65138
61169
17204
78947
35839
62152
54165
63671
50682
36262
21419
10TR
92697
52492
12453
77524
15TR
73164
56477
30TR
57346
32251
2TỶ
591977
728912
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Kon TumKhánh Hòa
KTKH
100N
44
94
200N
995
162
400N
5028
7199
5420
9987
5135
3261
1TR
4628
2299
3TR
41354
40574
35087
39503
26425
34118
89001
59060
07315
37820
21134
40082
35759
66951
10TR
34866
96675
35434
66725
15TR
00124
84995
30TR
29439
62486
2TỶ
092080
402475
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me