In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Còn 15:03:43 nữa đến xổ số Miền Trung
Chủ nhật Kon TumKhánh Hòa
KTKH
100N
14
34
200N
000
842
400N
1315
4797
3324
4935
7068
5043
1TR
4756
4503
3TR
19028
95784
49069
49330
51454
26553
43570
60046
53232
26563
83810
31322
22099
75701
10TR
01442
27732
22016
60821
15TR
15041
78815
30TR
87606
84275
2TỶ
245066
111447
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
14
48
84
200N
047
309
134
400N
9397
4920
9410
5523
8109
9498
1134
1419
0449
1TR
4962
9525
6645
3TR
99331
63632
90771
59740
64637
81162
09644
10834
95978
25226
68894
91204
35184
50400
69674
39276
68640
86453
59885
37813
97767
10TR
14368
86634
90989
22233
03460
81458
15TR
45261
55559
77926
30TR
98938
25315
64702
2TỶ
322268
170204
577041
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
98
20
200N
991
547
400N
0504
8670
7881
8899
3340
7155
1TR
7167
2373
3TR
89385
39186
03613
73652
17742
78242
04640
88182
02898
21554
09879
36499
47582
92504
10TR
26534
24476
22935
95756
15TR
76477
79574
30TR
53210
32695
2TỶ
872881
502761
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
13
80
02
200N
954
129
866
400N
3471
1775
7885
2069
4314
7423
1181
5532
1613
1TR
2805
7077
1973
3TR
39255
39038
69777
37173
80910
22255
22406
73893
06205
98497
58252
13292
96561
47844
66568
76184
21388
81940
08660
04263
22146
10TR
85785
81879
59685
84818
07429
50150
15TR
96144
09362
05616
30TR
85192
45596
44845
2TỶ
692579
453400
495312
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
06
67
200N
977
614
400N
2754
7105
8697
9154
2461
0896
1TR
9559
4270
3TR
84537
45658
09582
15982
00856
46171
75958
47207
57897
18709
83644
05272
53972
14821
10TR
42017
94975
71590
10643
15TR
00700
38599
30TR
49580
62081
2TỶ
009233
595568
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
18
77
200N
938
551
400N
4524
2193
9080
0906
6055
6541
1TR
2389
3672
3TR
09328
16693
74547
09402
84001
31806
77453
49114
08927
06685
23121
21452
70418
37775
10TR
72913
60136
67286
67968
15TR
23493
69214
30TR
78812
77516
2TỶ
892645
939923
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
42
49
200N
731
627
400N
4734
0987
7341
1865
7024
1707
1TR
5811
9105
3TR
98671
62279
73005
03050
10829
79468
99515
28210
39719
39278
36643
61899
64466
28439
10TR
06278
44171
15897
91688
15TR
87930
96660
30TR
93865
70912
2TỶ
755052
190010
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me