In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Còn 02:13:29 nữa đến xổ số Miền Trung
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
79
75
02
200N
647
187
899
400N
0319
4809
4029
0883
1231
0501
9237
5996
2512
1TR
8703
6434
1696
3TR
24430
04600
29834
89270
03560
22099
51304
69293
73728
14196
11077
07474
64630
35797
42983
33275
40005
71136
18696
64478
20950
10TR
74603
54541
44403
22063
46122
74876
15TR
93042
74395
06139
30TR
17667
60481
69999
2TỶ
588693
310753
985281
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
75
98
200N
578
409
400N
0818
1535
0529
8283
5574
1897
1TR
9668
1118
3TR
59208
49510
27286
66339
18945
30159
63992
81972
49080
37863
08939
06412
55051
07436
10TR
33791
65501
83210
22328
15TR
96544
27744
30TR
67536
12392
2TỶ
478412
516541
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
55
65
89
200N
262
333
724
400N
0256
1707
7169
0024
5510
5496
2599
3127
2581
1TR
8590
0824
7830
3TR
02686
10945
15940
93754
79168
95848
63621
07930
56015
29190
19305
68824
38052
47209
34488
23216
65222
17328
34286
91712
67956
10TR
85833
74034
52224
34788
72839
51792
15TR
84007
71404
35178
30TR
90381
32969
59076
2TỶ
334862
381443
038430
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
80
49
200N
740
398
400N
9762
2221
4682
9920
9610
8989
1TR
4512
6078
3TR
15417
77750
28362
46977
32229
94541
73173
83805
51621
30737
40360
78898
52869
47736
10TR
98476
53126
89472
25303
15TR
09040
45585
30TR
16434
97446
2TỶ
448744
221985
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
30
14
200N
397
692
400N
8467
0717
0105
8986
5898
8525
1TR
5771
5219
3TR
95976
90927
10063
01499
64228
50806
12533
83437
20313
72096
52204
42765
70978
98148
10TR
50524
36990
52484
09279
15TR
23710
39549
30TR
42118
96021
2TỶ
998389
629643
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
38
27
200N
296
126
400N
4423
3251
2795
4985
6976
9871
1TR
2418
9685
3TR
72285
45663
27986
10928
33681
98615
83249
09296
87407
04384
90542
29756
81818
35182
10TR
03549
00582
32955
70010
15TR
18167
78620
30TR
07816
16671
2TỶ
805515
612558
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Kon TumKhánh HòaThừa T. Huế
KTKHTTH
100N
06
22
04
200N
606
071
336
400N
8903
3533
7844
4152
2429
5621
3633
2647
5948
1TR
7558
1398
5009
3TR
70285
05025
72220
96004
65975
82336
22875
02819
84047
59247
01352
11978
34597
58100
07393
11521
80577
39484
00465
20487
87592
10TR
42661
04833
94867
03750
54129
21534
15TR
02030
73129
67953
30TR
36506
61640
50028
2TỶ
179674
276788
025671
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me