In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Còn 04:45:03 nữa đến xổ số Miền Trung
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
44
61
16
200N
002
442
109
400N
7521
3053
7002
4741
8047
0920
4395
1250
3754
1TR
4159
5638
6728
3TR
16412
02345
66980
36094
78485
21492
28128
24994
25579
42831
96400
76176
65713
97089
41969
16877
07031
10418
55239
07331
94385
10TR
04253
94356
93905
59181
16615
05124
15TR
24426
24794
97355
30TR
86318
85000
53008
2TỶ
121750
004902
857871
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
94
63
200N
642
240
400N
8393
4293
8955
9218
0997
2262
1TR
2529
3469
3TR
92086
25257
74120
40291
92349
53814
53407
52692
88187
64544
42868
08939
56724
86384
10TR
01627
58595
90719
90370
15TR
49020
11001
30TR
52781
12987
2TỶ
414815
538778
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
35
83
15
200N
581
476
650
400N
6115
1304
3278
1940
6400
0160
5086
2647
4004
1TR
7876
7736
2545
3TR
25792
41686
30624
08541
48513
84544
67267
32709
31971
02804
79861
70549
00897
90296
90887
76500
79907
87473
40865
26944
94433
10TR
49665
65803
59424
50932
80269
01649
15TR
19208
58220
98225
30TR
83225
66623
46296
2TỶ
480829
939882
544684
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
89
36
200N
539
201
400N
4600
5242
9564
0754
2833
7800
1TR
9449
8775
3TR
63177
49078
82985
07228
88908
34353
05417
91164
14020
21365
67437
95143
78485
21925
10TR
02725
47515
51997
61075
15TR
17995
04602
30TR
88901
44931
2TỶ
668378
095086
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
92
47
200N
056
601
400N
2401
2157
3711
7513
5159
6513
1TR
4432
1062
3TR
85304
11005
68778
91430
85072
54869
56074
54085
45043
34435
88757
68861
94019
51838
10TR
60370
67534
59505
42239
15TR
58837
08208
30TR
26898
60629
2TỶ
292309
600274
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
86
15
200N
212
782
400N
3724
8244
9067
2160
4552
8972
1TR
3779
8554
3TR
16632
12428
34037
17432
73548
03591
39511
27401
42356
56189
72196
21936
57690
93496
10TR
37680
04407
01677
33199
15TR
14576
16652
30TR
05750
86429
2TỶ
564934
450730
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Kon TumKhánh Hòa
KTKH
100N
62
55
200N
279
418
400N
5652
0007
3764
8036
3061
5398
1TR
4622
2283
3TR
06787
80383
53429
10977
74020
78942
97537
26808
73130
59840
70640
29869
69321
33247
10TR
34054
26179
55845
71990
15TR
12189
51667
30TR
50666
60653
2TỶ
471914
025384
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me