In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Còn 12:10:20 nữa đến xổ số Miền Trung
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
00
14
00
200N
550
778
522
400N
7155
0304
7711
4525
3537
1178
0398
2409
9188
1TR
2357
7707
0702
3TR
80803
83715
99462
17716
84264
77541
42093
73827
07878
47794
26754
83944
00251
90565
58037
41923
33227
49742
31665
27654
45234
10TR
87902
63110
29003
88411
90803
41811
15TR
98134
58837
44433
30TR
79384
23983
49432
2TỶ
495042
678267
723164
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
59
83
200N
668
830
400N
8203
3281
6619
0927
7531
9584
1TR
0143
7187
3TR
59827
01675
07001
89170
93099
23581
58110
12501
90166
74860
87742
63952
94257
15816
10TR
69919
00570
13108
88295
15TR
76272
87479
30TR
38855
27910
2TỶ
380596
215303
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
02
88
11
200N
783
458
529
400N
0533
9168
5880
0966
0867
7621
4328
0610
1862
1TR
4217
7030
4833
3TR
95786
29253
42265
88616
24926
49703
31070
75186
18417
58797
42700
08266
56022
86248
12043
68556
55223
11851
94034
29267
83716
10TR
80539
80491
29518
21979
28432
79877
15TR
79953
95855
48409
30TR
93216
45861
61030
2TỶ
317213
249680
901469
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
50
60
200N
528
800
400N
1730
4576
9780
5882
6426
5709
1TR
1106
0197
3TR
15753
56530
97985
97855
01952
22710
32007
24157
12939
84590
71886
15486
31639
57891
10TR
29044
80972
15526
43038
15TR
20995
84088
30TR
22428
92242
2TỶ
789899
921003
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
92
85
200N
261
995
400N
0959
2764
4027
1250
8256
9601
1TR
7985
1867
3TR
90770
98380
55578
40092
13205
73475
27876
01390
18528
60567
60164
71526
31435
07704
10TR
96761
26764
04634
01870
15TR
74013
07958
30TR
94844
01295
2TỶ
820104
583867
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
71
16
200N
082
162
400N
3371
1851
6733
2258
3590
9430
1TR
8337
1951
3TR
29250
50767
11327
14244
15888
27265
19658
95961
58561
27545
22001
37839
59942
62769
10TR
55289
37300
79135
98663
15TR
24567
67489
30TR
68391
44225
2TỶ
579483
586993
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Kon TumKhánh Hòa
KTKH
100N
48
51
200N
266
652
400N
5574
2144
2807
5677
1370
4974
1TR
1308
0954
3TR
95761
22011
57847
86832
33579
13067
78221
69878
40348
61967
86142
26429
10841
96856
10TR
82773
93882
57709
43156
15TR
58585
34094
30TR
70220
89869
2TỶ
621377
609663
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me