In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Xổ số Miền Trung hôm nay: 18/11/2024 đã kết thúc!..
Chủ nhật Kon TumKhánh Hòa
KTKH
100N
12
52
200N
168
023
400N
6310
2032
1398
2274
8276
5396
1TR
2102
5821
3TR
94529
22089
84804
55026
30425
92933
40258
07227
57579
85381
74513
31932
39859
95332
10TR
10703
08311
31933
48572
15TR
76830
28071
30TR
35316
35830
2TỶ
800039
078690
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
00
41
55
200N
802
202
609
400N
5470
4363
3463
0310
1792
0432
3139
1482
6072
1TR
6970
5985
7527
3TR
57044
03367
96425
85812
24814
14354
39199
47247
26373
63346
16855
68044
52988
65493
33682
33640
69211
83251
03334
30145
85378
10TR
84440
27109
02274
81291
15089
28180
15TR
08072
50328
23715
30TR
43276
16222
95798
2TỶ
106293
556774
852738
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
76
17
200N
704
182
400N
1266
5369
7680
3189
7348
4882
1TR
0574
5846
3TR
41347
23109
15284
86439
50353
62054
84173
74098
76880
82388
74045
00231
66203
67143
10TR
82165
59154
77083
97818
15TR
43406
45768
30TR
59420
38152
2TỶ
959266
242619
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
56
82
97
200N
963
028
945
400N
6702
0846
9554
2656
2796
1553
0551
0565
8912
1TR
4056
5276
7124
3TR
97229
86520
79107
25033
10419
49671
81601
32246
18444
54659
26911
26879
41530
66799
16612
55822
38000
43942
29260
17924
98996
10TR
09734
19819
32962
02936
18146
43697
15TR
92673
94792
95691
30TR
74695
49079
07432
2TỶ
042502
962501
044515
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
64
56
200N
230
723
400N
3790
9756
7910
2373
7523
5827
1TR
6384
3547
3TR
65283
44010
08216
90881
36002
62705
04267
15136
63477
52008
78676
29094
50697
00362
10TR
65834
66911
40520
65983
15TR
45694
69507
30TR
17772
39860
2TỶ
989705
937797
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
51
59
200N
393
658
400N
8962
4983
9160
6667
8009
3006
1TR
1426
3174
3TR
92655
68670
26327
42358
05443
19561
11756
64424
35819
32910
93038
54574
00808
70563
10TR
23848
32971
01710
37519
15TR
51902
55377
30TR
75302
87824
2TỶ
860986
267123
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
21
00
200N
374
164
400N
1527
1399
0551
9622
9555
2615
1TR
7148
8573
3TR
28244
08208
18232
84276
40382
88064
94401
94277
49338
43772
70756
98078
46989
68162
10TR
79536
67723
24579
66863
15TR
22282
47432
30TR
25468
70241
2TỶ
291738
760625
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me