In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Còn 15:23:05 nữa đến xổ số Miền Trung
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
24
59
02
200N
408
516
572
400N
0046
6147
2932
7453
2548
6666
3461
8736
3769
1TR
6578
0804
6724
3TR
31645
76175
03412
76846
00584
50689
98440
19281
06717
29765
58613
90537
48328
52873
84672
12143
21681
03497
42318
48797
00077
10TR
46139
00884
37932
61454
16909
25316
15TR
66105
42946
30512
30TR
72794
27709
85362
2TỶ
40327
06870
33237
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
16
21
200N
929
894
400N
8204
4277
8021
0633
7432
9370
1TR
1666
3069
3TR
06708
02648
60643
09904
09592
51431
30671
04164
32201
09707
46372
23971
50542
59627
10TR
86747
38658
24376
01021
15TR
72278
90369
30TR
97870
97825
2TỶ
15625
09509
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
26
60
36
200N
113
029
405
400N
1973
9199
7399
9180
7246
5093
8508
4738
2292
1TR
6365
0683
5353
3TR
95864
87671
43775
82165
18897
14542
80778
03476
48124
28931
71193
49538
01809
96211
27092
50281
03422
36930
48447
36376
47192
10TR
85190
76879
13090
69656
72555
55049
15TR
60254
50125
56206
30TR
58831
59236
21209
2TỶ
21061
44903
16828
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
14
39
200N
101
908
400N
4655
7550
6136
5024
8013
3122
1TR
9745
4098
3TR
61776
68310
31250
16464
39731
74468
99636
76744
99480
45684
89638
20154
25352
34643
10TR
84694
85704
16403
56450
15TR
03096
57713
30TR
65912
26567
2TỶ
00030
35881
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
25
83
200N
673
973
400N
6350
1174
1116
0623
7983
3634
1TR
7803
8994
3TR
90397
15841
91332
99424
55443
78965
40960
07016
83953
07583
61580
58303
72295
44297
10TR
31108
92571
07986
54199
15TR
50859
11176
30TR
49046
32106
2TỶ
65841
40112
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
02
22
200N
686
060
400N
9264
0428
3239
0751
1760
5466
1TR
4502
5820
3TR
38610
18375
32111
54252
41550
75269
99665
60390
91603
91439
56847
05989
65188
70998
10TR
08342
87027
45739
54613
15TR
35677
67278
30TR
77285
54888
2TỶ
93368
80537
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Kon TumKhánh Hòa
KTKH
100N
16
55
200N
764
591
400N
4961
2401
8295
0821
3472
0652
1TR
0282
7081
3TR
56390
45801
36604
83618
87891
32269
34750
45150
51854
79015
52381
47809
04541
26755
10TR
83675
96072
94045
55951
15TR
28584
51659
30TR
07441
65903
2TỶ
51996
70582
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me